Đề nghị các Thầy/Cô giáo có tên sau đây làm nhiệm vụ coi thi tuyển sinh vào lớp 6, 10. Trường hợp đặc biệt, không tham gia coi thi được, các Thầy/Cô xin phép trực tiếp cô Hiệu trưởng để Nhà trường chủ động bố trí người thay thế. Xin cảm ơn các Thầy/Cô.
- Coi thi vào lớp 6: Sáng ngày 06/06/2019
- Coi thi vào lớp 10: Ngày 12/06/2019 và sáng 13/06/2019
STT |
Họ và tên GV |
Tổ CM |
Coi thi lớp 6 |
Coi thi lớp 10 |
1 |
Nguyễn Kim Liên |
Giám thị |
x |
x |
2 |
Phạm Thi Thu Trang |
Thư viện |
x |
x |
3 |
Nguyễn Minh Hằng |
Tâm lí |
x |
x |
4 |
Đỗ Bá Hoài Giao |
Thí nghiệm |
x |
x |
5 |
Vũ Thị Hiệp |
Giám thị |
x |
x |
6 |
Bùi Thị Lan Phương |
Toán |
x |
x |
7 |
Đặng Thị Hiền |
Toán |
x |
x |
8 |
Đỗ Thị Phan Nga |
Toán |
x |
x |
9 |
Đỗ Thị Y Linh |
Toán |
x |
x |
10 |
Lê Thị Thanh Thuỷ |
Toán |
x |
x |
11 |
Lê Văn Cường |
Toán |
x |
x |
12 |
Nguyễn Hiền Bách |
Toán |
x |
x |
13 |
Nguyễn Thị Phương |
Toán |
x |
x |
14 |
Nguyễn Thị Yến |
Toán |
x |
x |
15 |
Nguyễn Văn Tráng |
Toán |
x |
x |
16 |
Phạm Hồng Ngọc |
Toán |
x |
x |
17 |
Trương Thị Hồng Hạnh |
Toán |
x |
x |
18 |
Vũ Đình Phượng |
Toán |
x |
x |
19 |
Đặng Thị Thanh Xuân |
Toán |
x |
x |
20 |
Ma Thị Vũ Bình |
Toán |
x |
x |
21 |
Nguyễn Đạt Đăng |
Toán |
|
x |
22 |
Nguyễn Văn Khiêm |
Toán |
x |
x |
23 |
Nguyễn Văn Tráng |
Toán |
x |
x |
24 |
Phạm Văn Du |
Toán |
x |
x |
25 |
Giáp Văn Cường |
Lý |
x |
x |
26 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
Lý |
x |
x |
27 |
Lưu Minh Đức |
Lý |
x |
x |
28 |
Nguyễn Thành Lập |
Lý |
x |
x |
29 |
Nguyễn Thị Lâm Quỳnh |
Lý |
x |
x |
30 |
Nguyễn Văn Hoà |
Lý |
x |
x |
31 |
Phạm Trường Nghiêm |
Lý |
x |
x |
32 |
Đinh Hùng Mạnh |
Lý |
x |
x |
33 |
Bùi Thị Phương Thuý |
Lý |
x |
x |
34 |
Bùi Thị Thu Hiền |
Hoá |
x |
x |
35 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
Hoá |
x |
x |
36 |
Ngọc Châu Vân |
Hoá |
x |
x |
37 |
Nguyễn Văn Hải |
Hoá |
x |
x |
38 |
Trần Minh Đức |
Hoá |
x |
x |
39 |
Trần Thị Thu Hảo |
Hoá |
x |
x |
40 |
Vũ Ngọc Toản |
Hoá |
x |
x |
41 |
Đinh Lưu Hoàng Thái |
Văn |
x |
x |
42 |
Đinh Thị Thuỳ Linh |
Văn |
x |
x |
43 |
Đỗ Thu Hà |
Văn |
x |
x |
44 |
Hà Song Hải Liên |
Văn |
x |
x |
45 |
Hoàng Thị Huyền Thương |
Văn |
x |
x |
46 |
Lê Thị Phương Thảo |
Văn |
x |
|
47 |
Lê Thị Hạnh |
Văn |
x |
x |
48 |
Nguyễn Thu Thuỷ |
Văn |
x |
x |
49 |
Phan Thị Thành Vinh |
Văn |
x |
x |
50 |
Trần Thị Thuý |
Văn |
x |
x |
51 |
Vương Thị Thanh Nhàn |
Văn |
x |
x |
52 |
Đoàn Thanh Huyền |
Văn |
x |
x |
53 |
Lê Thị Cẩm Tú |
Văn |
x |
x |
54 |
Mai Tôn Minh Trang |
Văn |
x |
x |
55 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhi |
Văn |
x |
x |
56 |
Phạm Thị Hoàng Khuyên |
Văn |
x |
x |
57 |
Phạm Thị Kim Anh |
Văn |
x |
x |
58 |
Phạm Thị Thu Phương |
Văn |
x |
x |
59 |
Phạm Thu Hương |
Văn |
x |
x |
60 |
Trịnh Thị Lan |
Văn |
x |
|
61 |
Võ Mai Linh |
Văn |
x |
x |
62 |
Lê Thị Thanh Huyền |
T. Anh |
x |
x |
63 |
Nguyễn Hương Thảo |
T. Anh |
x |
x |
64 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
T. Anh |
x |
x |
65 |
Nguyễn Thị Hiền Phương |
T. Anh |
x |
x |
66 |
Nguyễn Thị Tâm |
T. Anh |
x |
x |
67 |
Phạm Văn Thành |
T. Anh |
x |
x |
68 |
Phùng Thị Thu Hiền |
T. Anh |
x |
|
69 |
Trần Thị Thuý Loan |
T. Anh |
x |
x |
70 |
Trương Thị Kim Dung |
T. Anh |
x |
x |
71 |
Vũ Ngọc Minh |
T. Anh |
x |
x |
72 |
Vũ Thị Thanh Huyền |
T. Anh |
x |
x |
73 |
Kiều Thị Thắng |
T. Anh |
x |
x |
74 |
Nguyễn Minh Phương |
T. Anh |
x |
x |
75 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
T. Anh |
x |
x |
76 |
Phạm Thu Hương |
T. Anh |
x |
x |
77 |
Vũ Thị Cẩm Tú |
Sinh - CN |
x |
x |
78 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Sinh - CN |
x |
x |
79 |
Chu Thị Minh Phương |
Sinh - CN |
x |
x |
80 |
Đỗ Thành Trung |
Sinh - CN |
x |
x |
81 |
Trương Tiến Dũng |
Sinh - CN |
x |
x |
82 |
Võ Thị Hải |
Sinh - CN |
x |
x |
83 |
Đỗ Thị Hồng |
Sinh - CN |
x |
x |
84 |
Nguyễn Văn Thắng |
Sinh - CN |
x |
x |
85 |
Lê Mai Khuyên |
Lịch sử |
x |
x |
86 |
Lê Thị Thu |
Lịch sử |
x |
x |
87 |
Nguyễn Mạnh Hưởng |
Lịch sử |
x |
x |
88 |
Phạm Thị Thuỷ |
Lịch sử |
x |
x |
89 |
Trần Thanh Quang |
Lịch sử |
x |
x |
90 |
Trần Thị Thuý |
Lịch sử |
x |
x |
91 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
GDCD |
x |
x |
92 |
Nguyễn Văn Thiện |
GDCD |
x |
x |
93 |
Vũ Thị Anh |
GDCD |
x |
x |
94 |
Hồ Thị Diệu Thuý |
Địa lí |
x |
x |
95 |
Nguyễn Thị Anh |
Địa lí |
x |
x |
96 |
Trần Thị Hải Yến |
Địa lí |
x |
x |
97 |
Trần Thị Hồng Thuý |
Địa lí |
x |
x |
98 |
Tạ Đức Hiếu |
Địa lí |
x |
x |
99 |
Nguyễn Bá Đại |
Tin học |
x |
x |
100 |
Đào Hải Tiệp |
Tin học |
x |
x |
101 |
Phạm Thị Lan |
Tin học |
x |
x |
102 |
Chu Thị Thuỷ |
GDTC |
x |
x |
103 |
Đặng Quốc Việt |
GDTC |
x |
x |
104 |
Lê Văn Hiếu |
GDTC |
x |
x |
105 |
Ngô Việt Hoàn |
GDTC |
x |
x |
106 |
Nguyễn Đăng Hoàng |
GDTC |
x |
x |
107 |
Nguyễn Hồng Anh |
GDTC |
x |
x |
108 |
Nguyễn Tiến Luận |
GDTC |
x |
x |
109 |
Nguyễn Văn Thư |
GDTC |
x |
x |
110 |
Vũ Hồng Hải |
GDTC |
x |
x |
111 |
Vũ Thanh Mai |
GDTC |
x |
x |
112 |
Vũ Tiến Lợi |
GDTC |
x |
x |
113 |
Bùi Ngọc Chu |
Nghệ thuật |
x |
x |
114 |
Đào Như Khánh |
Nghệ thuật |
x |
x |
115 |
Đào Thị Thanh Tú |
Nghệ thuật |
x |
x |
116 |
Hà Chí Bắc |
Nghệ thuật |
x |
x |
117 |
Hà Văn Tú |
Nghệ thuật |
x |
x |
118 |
Lê Văn Hào |
Nghệ thuật |
x |
x |
119 |
Lê Việt Đức |
Nghệ thuật |
x |
x |
120 |
Lê Xuân Quý |
Nghệ thuật |
x |
x |
121 |
Ngô Thị Hường |
Nghệ thuật |
x |
x |
122 |
Nguyễn Tuấn Sơn |
Nghệ thuật |
x |
x |
123 |
Phạm Tuấn Minh |
Nghệ thuật |
x |
x |
124 |
Trần Trọng Hiếu |
Nghệ thuật |
x |
x |