DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 6, KHỐI 10
NHẬN HỌC BỔNG NGUYỄN TẤT THÀNH ĐỢT XXIII
Năm học 2014-2015
STT |
Lớp |
Họ và tên |
Sinh ngày |
Đã có thành tích |
1 |
6A7 |
Nguyễn Phương Duy |
27/09/2003 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 19 điểm |
2 |
6A7 |
Đỗ Hoàng Hà |
14/12/2003 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 17.5 điểm |
3 |
6A7 |
Bùi Ngọc Hưng |
14/01/2003 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 17.5 điểm |
4 |
6A7 |
Lê Bảo Quyên |
15/03/2003 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 18.5 điểm |
5 |
10A1 |
Lê Duy Anh |
18/01/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 58.5 điểm |
6 |
10D1 |
Hoàng Quốc Tuấn |
10/02/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 58.5 điểm |
7 |
10D1 |
Phạm Thu Hà |
04/03/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 57.5 điểm |
8 |
10A1 |
Trần Thành Hiếu |
07/06/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 57.5 điểm |
9 |
10D1 |
Đỗ Thị Kỷ Lan |
24/05/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 57.5 điểm |
10 |
10D1 |
Trần Hoàng Lâm |
18/04/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 18 điểm |
11 |
10D2 |
Phạm Ngọc Giang |
18/02/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 17.5 điểm |
12 |
10A1 |
Nguyễn Đức Hà |
29/04/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 17.5 điểm |
13 |
10D1 |
Đặng Phương Hoa |
20/11/1999 |
Thi tuyển sinh vào trường đạt 17 điểm |
14 |
10A1 |
Nguyễn Trường Giang |
28/08/1999 |
Đạt giải Nhì môn Vật lí tỉnh Quảng Ninh |
15 |
10A1 |
Phạm Thị Phương Hảo |
23/01/1999 |
Đạt giải Nhì môn Hóa học tỉnh Quảng Ninh |
16 |
10N1 |
Nguyễn Tiến Huy |
31/01/1999 |
Đạt giải Nhì môn Vật lí TP Hà Nội |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 7, 8, 9, 11, 12
NHẬN HỌC BỔNG NGUYỄN TẤT THÀNH ĐỢT XXIII
Năm học 2014-2015
STT |
Lớp |
Họ và Tên |
Ngày sinh |
Tổng kết |
1 |
7A5 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
19/04/2002 |
9.8 |
2 |
7A4 |
Nguyễn Duy Anh |
23/05/2002 |
9.5 |
3 |
7A4 |
Nguyễn Vũ Thu Hiền |
13/01/2002 |
9.5 |
4 |
7A5 |
Nguyễn Văn Mạnh |
15/03/2002 |
9.5 |
5 |
7A5 |
Trần Thị Phương Thảo |
27/10/2002 |
9.5 |
6 |
7A2 |
Trần Khánh Huyền |
03/01/2002 |
9.4 |
7 |
7A2 |
Phạm Khánh Linh |
27/03/2002 |
9.4 |
8 |
7A5 |
Vương Đức Thắng |
13/10/2002 |
9.4 |
9 |
7A2 |
Lê Phương Thùy |
09/02/2002 |
9.4 |
10 |
7A3 |
Vũ Linh Chi |
28/12/2002 |
9.4 |
11 |
7A4 |
Trần Hiền Mai |
22/01/2002 |
9.4 |
12 |
7A5 |
Nguyễn Quốc Anh |
11/04/2002 |
9.4 |
13 |
7A5 |
Nguyễn Trâm Anh |
17/07/2002 |
9.4 |
14 |
7A5 |
Bùi Lê Thảo Linh |
28/10/2002 |
9.4 |
15 |
8A4 |
Trần Việt Đức |
28/12/2001 |
9.5 |
16 |
8A6 |
Phạm Minh Hương |
02/01/2001 |
9.5 |
17 |
8A5 |
Nguyễn Ngọc Mai Phương |
13/10/2001 |
9.5 |
18 |
8A6 |
Đào Minh Anh |
27/02/2001 |
9.5 |
19 |
8A6 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
13/02/2001 |
9.5 |
20 |
8A1 |
Ngô Mai Bảo Khanh |
31/01/2001 |
9.4 |
21 |
8A5 |
Đàm Mỹ Linh |
20/04/2001 |
9.4 |
22 |
8A5 |
Chu Tiến Thành |
02/09/2001 |
9.4 |
23 |
8A5 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
14/06/2001 |
9.4 |
24 |
8A6 |
Lê Trịnh Ngọc Diệp |
05/11/2001 |
9.4 |
25 |
8A6 |
Lê Thùy Linh |
22/12/2001 |
9.4 |
26 |
9A6 |
Nguyễn Hương Giang |
12/03/2000 |
9.6 |
27 |
9A6 |
Lã Thùy Linh |
18/03/2000 |
9.6 |
28 |
9A6 |
Lê Thị Mây |
20/03/2000 |
9.6 |
29 |
9A6 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
06/04/2000 |
9.5 |
30 |
9A6 |
Hoàng Bích Ngọc |
04/10/2000 |
9.5 |
31 |
9A6 |
Nguyễn Khánh Vy |
05/11/2000 |
9.5 |
32 |
9A3 |
Mai Kim Ngân |
27/11/2000 |
9.4 |
33 |
9A3 |
Nguyễn Minh Thư |
23/02/2000 |
9.4 |
34 |
9A5 |
Ngô Thị Minh Chi |
14/07/2000 |
9.4 |
35 |
9A5 |
Nguyễn Viết Thành |
14/08/2000 |
9.4 |
36 |
9A6 |
Phạm Mai Phương Anh |
02/10/2000 |
9.4 |
37 |
9A6 |
Lê Hà Minh Châu |
24/08/2000 |
9.4 |
38 |
9A6 |
Nguyễn Kim Chung |
15/04/2000 |
9.4 |
39 |
11A1 |
Trần Văn Trung |
24/09/1998 |
9.3 |
40 |
11A1 |
Lê Minh Tuấn |
04/08/1998 |
9.2 |
41 |
11D3 |
Lê Ngọc Mai |
07/09/1998 |
9.2 |
42 |
11A2 |
Hoàng Việt Ngân Anh |
26/01/1998 |
9.1 |
43 |
11D3 |
Nguyễn Kiều Anh |
04/12/1998 |
9.1 |
44 |
11D3 |
Phạm Lê Linh Trang |
28/10/1998 |
9.1 |
45 |
11D3 |
Vũ Quỳnh Trúc |
28/07/1998 |
9.1 |
46 |
11A1 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
19/09/1998 |
9.0 |
47 |
11A1 |
Phạm Ngọc Hoa Linh |
11/12/1998 |
9.0 |
48 |
11A1 |
Lê Võ Thu Uyên |
03/04/1998 |
9.0 |
49 |
11A1 |
Nguyễn Trung Thành |
28/10/1998 |
9.0 |
50 |
11D1 |
Hoàng Thanh Huyền |
24/02/1998 |
9.0 |
51 |
11D1 |
Nguyễn Thùy Linh |
20/04/1998 |
9.0 |
52 |
11D1 |
Nguyễn Thùy Linh |
13/07/1998 |
9.0 |
53 |
11D1 |
Vương Thùy Ngân |
08/11/1998 |
9.0 |
54 |
11D1 |
Bùi Phương Thảo |
06/11/1998 |
9.0 |
55 |
11D2 |
Hà Diệu Linh |
27/12/1998 |
9.0 |
56 |
11D3 |
Nguyễn Minh Anh |
04/12/1998 |
9.0 |
57 |
11D3 |
Lê Mai Ly |
26/05/1998 |
9.0 |
58 |
11D3 |
Nguyễn Ngọc Minh Tâm |
16/05/1998 |
9.0 |
59 |
11D1 |
Nguyễn Trần Thu Phương |
30/04/1998 |
9.0 |
60 |
12A3 |
Phạm Thị Thanh Bình |
20/01/1997 |
9.2 |
61 |
12D1 |
Lê Công Tuấn |
11/12/1997 |
9.2 |
62 |
12D3 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
21/03/1997 |
9.2 |
63 |
12A1 |
Trần Thị Khánh Huyền |
18/07/1997 |
9.1 |
64 |
12A3 |
Ngô Hà Linh Trang |
22/04/1997 |
9.1 |
65 |
12D1 |
Ngô Thị Thu Hằng |
02/09/1997 |
9.1 |
66 |
12D1 |
Đinh Linh Trang |
15/02/1997 |
9.1 |
67 |
12D2 |
Nghiêm Văn Khánh |
27/09/1997 |
9.1 |
68 |
12A1 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
04/02/1997 |
9.0 |
69 |
12A1 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
24/04/1997 |
9.0 |
70 |
12A3 |
Cao Thị Hải Quyên |
05/04/1997 |
9.0 |
71 |
12A3 |
Chu Phạm Hương Quỳnh |
24/09/1997 |
9.0 |
72 |
12A4 |
Nguyễn Thu Thủy |
07/08/1997 |
9.0 |
73 |
12D1 |
Phạm Văn An |
20/05/1997 |
9.0 |
74 |
12D1 |
Thang Ngân Giang |
26/10/1997 |
9.0 |
75 |
12D1 |
Trần Thị Thu Hiền |
24/11/1997 |
9.0 |
76 |
12D1 |
Hoàng Thị Hương Ly |
04/05/1997 |
9.0 |
77 |
12D1 |
Đỗ Trần Chi Mai |
25/01/1997 |
9.0 |
78 |
12D1 |
Nguyễn Hải Yến |
11/07/1997 |
9.0 |
79 |
12D2 |
Chu Thị Hương Ly |
22/05/1997 |
9.0 |
80 |
12D2 |
Lê Ngọc Trâm |
19/09/1997 |
9.0 |
81 |
12D2 |
Nguyễn Diệu Trinh |
28/01/1997 |
9.0 |
82 |
12D3 |
Trịnh Hà Trang |
10/06/1997 |
9.0 |