Speakup NTT - Vòng sơ khảo
Thời gian: 8h 30’ sáng thứ 2, ngày 3 tháng 3 năm 2014
Địa điểm: Phòng Hội Đồng 107
Khối 6
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
Kiều Trung Kiên |
6A1 |
2 |
Nguyễn Minh Phương Anh |
6A1 |
3 |
Đỗ Xuân Đạt |
6A1 |
4 |
Lương Gia Bảo |
6A1 |
5 |
Trần Lê Vân |
|
6 |
Nguyễn Đỗ Vân Anh |
|
7 |
Lý Tuệ Xuân |
|
8 |
Nguyễn Tăng Linh |
|
9 |
Đăng Thủy Tiên |
|
10 |
Ngô Vũ Khánh Uyên |
|
11 |
Nguyễn Bá Sỹ Lân |
|
12 |
Trần Khánh Huyền |
|
13 |
Phạm Khánh Linh |
|
14 |
Trần Bích Thủy |
|
15 |
Lê Phương Thùy |
|
16 |
Nguyễn Cẩm Hà |
|
17 |
Mai Bảo Anh |
6A5 |
18 |
Ngô Phương Anh |
6A5 |
19 |
Nguyễn Hoang Đức Anh |
6A5 |
20 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
6A5 |
21 |
Phạm Linh Chi |
6A5 |
22 |
Bùi Lê Thảo Linh |
6A5 |
23 |
Ngô Hoàng Hải Đăng |
6A5 |
24 |
Nguyễn Thu Hiền |
6A5 |
25 |
Phạm Ngọc Minh |
6A5 |
26 |
Lê Huy Viêt |
6A5 |
27 |
Đỗ Quỳnh Trang |
6A5 |
28 |
Vũ Hoàng Ngân |
6A5 |
29 |
Đậu Thảo Nguyên |
6A5 |
30 |
Trần Hoàng Vũ |
6A5 |
31 |
Trần Đức Duy |
6A5 |
32 |
Trần Thị Phương Thảo |
6A5 |
33 |
Lê Huy Hoàng |
6A5 |
34 |
Vũ Linh Chi |
6A3 |
35 |
Trần Hoàng Hải |
6A3 |
36 |
Nguyễn Phương Linh |
6A3 |
37 |
Hoàng Bảo Lan Hương |
6A3 |
38 |
Trịnh Tuấn Tú |
6A3 |
39 |
Phạm Hà Anh |
6A3 |
40 |
Nguyễn Vũ Thu Hiền |
6A4 |
41 |
Nguyễn Hoàng Anh |
6A4 |
42 |
Nguyễn Minh Hằng |
6A4 |
43 |
Trần Hương Giang |
6A4 |
44 |
Trần Hiền Mai |
6A4 |
45 |
Đinh Diệu Linh |
6A4 |
Khối 7
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1. |
Trần Hà Trang |
7A1 |
2. |
Nguyễn Công Nam |
7A2 |
3. |
Nguyễn Quang Diệu |
7A2 |
4. |
Phạm Tài Trung |
7A2 |
5. |
Vũ Trường Giang |
7A3 |
6. |
Lê Hoàng Vĩnh Long |
7A3 |
7. |
Nguyễn Công Đặng Linh |
7A5 |
8. |
Nguyễn Hồng Vân |
7A5 |
9. |
Nguyễn Huy Khánh Tùng |
7A5 |
10. |
Nguyễn Thu Huyền |
7A5 |
11. |
Phạm Minh Hương |
7A4 |
12. |
Nguyễn Thục Quyên |
7A4 |
13. |
Vương Việt Hùng |
7A4 |
14. |
Trịnh Đức Thái |
7A4 |
15. |
Nguyễn Xuân Cường |
7A4 |
16. |
ĐỖ Đức Hải |
7A4 |
17. |
Nguyễn Quang Huy |
7A4 |
18. |
Nguyễn Lê Hà |
7A4 |
19. |
Lê Hoàng |
7A4 |
20. |
Vũ Khánh Linh |
7A6 |
21. |
Phạm Khánh Linh |
7A6 |
22 |
Trần Như Gia Quang |
7A6 |
23 |
Nguyễn Thanh Phương |
7A6 |
24 |
Nguyễn Phúc Cẩm Đan |
7A6 |
25 |
Nguyễn Trương Khánh Chi |
7A6 |
26 |
Đỗ Lê Minh |
7A6 |
27 |
Châu Tuấn Anh |
7A6 |
Khối 8
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
Phan Đặng Hoàng Linh |
8A1 |
2 |
Phan Nguyễn Hiền Trinh |
8A2 |
3 |
Phạm Ngọc Minh |
8A2 |
4 |
Nguyễn Kim Minh Thương |
8A2 |
5 |
Đinh Hà Phương |
8A2 |
6 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
8A2 |
7 |
Đỗ Thảo Minh |
8A2 |
8. |
Trần Diệp Linh |
8A3 |
9. |
Nguyễn Ngọc Diệp |
8A3 |
10 |
Nguyễn Hải Long |
8A4 |
11 |
Lưu Bình Giang |
8A4 |
12 |
Trần Hải Long |
8A4 |
13 |
Nguyễn Cẩm Tú |
8A4 |
14 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
8A4 |
15 |
Phạm Ngọc Anh |
8A4 |
16. |
Đặng Hạnh Trang |
8A5 |
17. |
Ngô Thị Minh Chi |
8A5 |
18. |
Nguyễn Nhật Minh |
8A5 |
19. |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
8A5 |
20. |
Nguyễn Trần Thủy Nhu |
8A5 |
21. |
Phạm Nguyệt Giang |
8A5 |
22. |
Phạm Minh Huy |
8A5 |
23. |
Bùi Vũ Lâm Phương |
8A5 |
24. |
Nguyễn Anh Dũng |
8A5 |
25. |
Phạm Huyền Trang |
8A5 |
26. |
Nguyễn Bảo Linh |
8A5 |
27 |
Từ Thiện An |
8A6 |
28 |
Nguyễn KhÁnh Vy |
8A6 |
29 |
Nguyễn Thủy Tiên |
8A6 |
Khối 9
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
9A2 |
2 |
Trần Hữu Nghĩa |
9A2 |
3 |
Nguyễn Thị Anh Phương |
9A3 |
4 |
Lê Hoài Phương |
9A3 |
5 |
Đào Duy SƠn |
9A3 |
6 |
Phạm Vân NHạc Linh |
9A3 |
7 |
Lương Diệu Linh |
9A3 |
8 |
Vũ Thị Phương Trà |
9A3 |
9 |
Nguyễn Việt Hà |
9A3 |
10. |
Nguyễn Tất Thắng |
9A3 |
11 |
Thái Khắc Nguyên |
9A3 |
12 |
Đinh Hồng Quân |
9A4 |
13 |
Đỗ Thu Giang |
9A4 |
14 |
Nguyễn Thu Thảo |
9A4 |
15 |
Đào Thùy Dương |
9A4 |
16. |
Đặng Hồng Quyên |
9A4 |
17. |
Dương Minh Tâm |
9A4 |
18. |
Nguyễn Đức Hà |
9A4 |
19. |
Nguyễn Hà Linh |
9A5 |
Khối 10
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1. |
Nguyễn Khánh Linh |
10A1 |
2. |
Lê Võ Thu Uyên |
10A1 |
3. |
Nguyễn Tuấn Linh |
10A1 |
4. |
Vương Hùng |
10A1 |
5. |
Nguyễn Quỳnh Anh |
10A1 |
6. |
Nguyễn Doãn Lộc |
10A2 |
7. |
Lê Tiến Minh |
10A2 |
8. |
Nguyễn Minh Hiếu |
10A2 |
9. |
Nguyễn Tuấn Hoàng |
10A2 |
10. |
Nguyễn Công Minh |
10A2 |
11. |
Nguyễn Minh Phúc |
10A2 |
12. |
Hoàng Trường Giang |
10A2 |
13. |
Đào Minh Phương |
10A2 |
14. |
Tạ Quang Lương |
10A2 |
15. |
Lê Quốc Anh |
10A3 |
16. |
Nguyễn Tuấn Anh |
10A3 |
17. |
Nguyễn Minh Trường |
10A3 |
18. |
Đỗ Trần Nguyên Vũ |
10A3 |
19. |
Nguyễn Tuấn Dương |
10A3 |
20. |
Phùng Quang Huy |
10A3 |
21 |
Nguyễn Đức Khải |
10A4 |
22 |
Vũ Lê Hoàng |
10A4 |
23. |
Hà Diệu Linh |
10D2 |
24. |
Bùi Anh Quân |
10D2 |
25. |
Nguyễn Nhật Minh |
10D2 |
26. |
Lê Minh Hoa |
10D2 |
27. |
Phạm Hoa Tuyết |
10D1 |
28 |
Đỗ Thị Hương Ly |
10D1 |
29. |
Tô Vũ Nhật Minh |
10D1 |
30. |
Đỗ Thị Hải Anh |
10D1 |
31. |
Phạm Lê Linh Trang |
10D3 |
32. |
Vũ Quỳnh Trúc |
10D3 |
33. |
Nguyễn Trung Nghĩa |
10D3 |
34. |
Nguyễn Minh Anh A |
10D3 |
35. |
Thái Hương Thảo |
10D3 |
36. |
Triệu Thanh Hằng |
10D3 |
37. |
Ngô Đức Thắng |
10D4 |
38. |
Nguyễn Phan Thu Trang |
10D4 |
39. |
Nguyễn Trần Thu Phương |
10D4 |
40. |
Đức Duy |
10D4 |
41. |
Nguyễn Đình Nam |
10D4 |
42. |
Trần Khánh Linh |
10D4 |
43. |
Việt Hùng |
10D4 |
Khối 11
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1. |
Dương Anh Dũng |
11A2 |
2. |
Nguyễn Quang Hiếu |
11A2 |
3. |
Nguyễn Kỳ Duyên |
11A2 |
4. |
Nguyễn Phương Dung |
11A2 |
5. |
Lê Việt Hùng |
11A3 |
6. |
Đỗ Gia Trung Hiếu |
11A3 |
7. |
Nguyễn Quang Huy |
11A3 |
8. |
Nguyễn Thế Hùng |
11A3 |
9. |
Lê Trung Hiếu |
11A3 |
10. |
Ngô Hà Linh Trang |
11A3 |
11. |
Nguyễn Hoàng Nam |
11A3 |
12. |
Dương Đức Minh |
11A3 |
13. |
Nguyễn Tiến Đạt |
11A3 |
14. |
Nguyễn Anh Quang |
11A3 |
15. |
Vũ Nam Khánh |
11A3 |
16. |
Đinh Quốc Thắng |
11A3 |
17. |
Đinh Quốc Chiến |
11A3 |
18. |
Nguyễn Hoàng Duy |
11A4 |
19. |
Trần Minh Đức |
11A4 |
20 |
Lê Công Vũ |
11A5 |
21. |
Trần Bùi Hồng Giang |
11D1 |
22. |
Đỗ Ái Nhi |
11D1 |
23. |
Lê Thủy Tiên |
11D1 |
24. |
Phạm Hà Minh |
11D1 |
25. |
Trần Thị Minh Phương |
11D1 |
26. |
Nguyễn Nam Khánh |
11D2 |
27. |
Nghiêm Văn Khánh |
11D2 |
28. |
Võ Quỳnh Lan |
11D3 |
29. |
Nguyễn Vương Cẩm Tú |
11D3 |
30. |
Trần Thị Ngọc Quỳnh |
11D3 |
31. |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
11D3 |
32. |
Nguyễn Việt Anh |
11D3 |
33. |
Trịnh Hà Trang |
11D3 |
34. |
Vũ Hoàng Anh |
11D3 |
35. |
Nguyễn Thu Hà |
11D3 |
36. |
Hà Khánh Minh |
11D3 |
37. |
Nguyễn Thùy Trang |
11D3 |
38. |
Phạm Cảnh Toàn |
11D3 |
39. |
Nguyễn Hương Trà |
11D4 |
40. |
Đinh Công Nguyễn |
11D4 |
41. |
Kim Quốc Đạt |
11D5 |
Khối 12
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
1. |
Lê Việt Thắng |
12D3 |
2. |
Đoàn Trung Hiếu |
12D3 |
3. |
Trần Bảo Ngọc |
12D3 |
4. |
Tống Đức Chung |
12D3 |
5. |
Nguyễn Thu Thủy |
12D3 |
6. |
Đỗ Trung Anh |
12A5 |
7. |
Lê Thị Phương Hiếu |
12A5 |
8. |
Dương Ngọc Sơn |
12A5 |
9. |
Nguyễn Minh Luân |
12A5 |
10. |
Lê Anh Quân |
12A5 |
|
|
|
Mong các Quý thầy cô tạo điều kiện và nhắc nhở các con để các con có thể đạt được thành tích tốt nhất
Trân trọng cảm ơn!
BAN TỔ CHỨC