THỨ |
THỜI GIAN |
CÔNG VIỆC TRONG TUẦN |
ĐỊA ĐIỂM |
|
THỨ 2 (07/03) |
Giờ Chào cờ |
THI CẮM HOA CHÀO MỪNG NGÀY QUỐC TẾ PHỤ NỮ 08-03 |
Sân trường |
|
10h45 |
HỌP GIAO BAN |
P.108 |
||
17h30 |
LIÊN HOAN TIẾNG HÁT CÔNG ĐOÀN CHÀO MỪNG NGÀY QT. PHỤ NỮ 08-03 |
Có xe đưa đón |
||
THỨ 3 (08/03) |
|
CHÀO MỪNG NGÀY QUỐC TẾ PHỤ NỮ 08 - 03 |
|
|
08h00 |
BẾ MẠC VÀ TRAO GIẢI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN QUỐC |
Hải Phòng |
||
14h00 |
THI HSG VÒNG 2 CẤP QUẬN MÔN GDCD |
THCS Nghĩa Tân |
||
THỨ 4 (09/03) |
Cả ngày |
PGD KIỂM TRA QUY CHẾ CHUYÊN MÔN VÀ KẾ HOẠCH ÔN THI VÀO LỚP 10 |
P.107 |
|
08h30 |
HỌP CHUYÊN MÔN BÓNG BÀN – HKPĐ TP. HÀ NỘI |
Trịnh Hoài Đức |
||
09h00 |
HỘI THẢO CHƯƠNG TRÌNH BỔ TRỢ NGOẠI NGỮ CẤP THCS |
23 Quang Trung |
||
THỨ 5 (10/03) |
08h00 |
BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CNTT |
Sở TTTT |
|
08h30 |
HN SƠ KẾT 3 NĂM T/H ĐỀ ÁN XD XÃ
HỘI HỌC TẬP GIAI ĐOẠN 2012-2020; TỔNG KẾT CHUYÊN ĐỀ CÔNG TÁC KHUYẾN HỌC
2014-2015 |
HT. UBND Quận |
||
08h30 |
HỌP CHUYÊN MÔN CẦU
LÔNG – HKPĐ TP. HÀ NỘI |
NTĐ |
||
14h00 |
THI HSG VÒNG 2 CẤP QUẬN MÔN HÓA HỌC, SINH HỌC, ĐỊA LÝ |
THCS Nghĩa Tân |
||
14h30 |
HỌP CHUYÊN MÔN GIẢI BÓNG BÀN,
CẦU LÔNG CBGVNV NGÀNH GD- ĐT QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2015-2016 |
PGD |
||
15h30 |
HỌP GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM |
P.107 |
||
THỨ 6 (11/03) |
|
|
|
|
14h00 |
THI HSG VÒNG 2 CẤP QUẬN MÔN NGỮ VĂN, LỊCH SỬ, VẬT LÝ |
THCS Nghĩa Tân |
||
14h00 |
THI HSG VÒNG 2 CẤP QUẬN MÔN TOÁN, TIẾNG ANH |
THCS |
||
THỨ 7 (12/03) |
08h00 |
BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC CNTT |
Sở TTTT |
|
|
|
|
||
C.NHẬT (13/03) |
|
THI VÔ ĐỊCH TIN HỌC VĂN PHÒNG (VÒNG 2) – TP. HÀ NỘI |
|
|
|
|
|
||
Ghi chú: Lịch tuần được cập nhập thường xuyên tại website trường: https://ntthnue.edu.vn/category/lich-tuan
LỊCH THI ĐẤU GIẢI BÓNG RỔ TRƯỜNG NGUYỄN TẤT THÀNH 2015-2016
Các đội có mặt trước giờ thi đấu 30 phút để chuẩn bị vào sân
Ngày |
Thời gian |
Cặp đấu |
Bảng |
Kết quả |
|
Thứ 2 (7/3/2016) |
18h |
THI NÉM RỔ VÒNG 1 (Mỗi lớp đăng ký 1 đại diện duy nhất tham gia thi ném rổ) |
|||
Thứ 3 (8/3/2016) |
17h30p |
6A1 |
6A6 |
B2-B3 |
|
18h |
8A4 |
9A1 |
D2-D3 |
|
|
18h30p |
10D5-10A2 |
11A3 |
I1-I3 |
|
|
Thứ 4 (9/3/2016) |
17h30p |
6A4 |
7A5 |
A2-A3 |
|
18h |
8A1 |
8A5 |
C1-C2 |
|
|
18h30p |
12D1-12D2 |
12D3-12D4 |
F3-F1 |
|
|
Thứ 5 (10/3/2016) |
17h30p |
7A3 |
7A4-7A1 |
A1-A4 |
|
18h |
11N2 |
12A2 |
H2-H3 |
|
|
18h30p |
12N1 |
10D1-10D4 |
G1-G3 |
|
|
Thứ 6 (11/3/2016) |
17h30p |
6A5 |
6A6 |
B1-B3 |
|
18h |
9A5-9A3 |
9A1 |
D1-D3 |
|
|
18h30p |
11D1-11A1 |
11A3 |
I2-I3 |
|
|
Thứ 7 (12/3/2016) |
17h30p |
Cựu HS1 |
Khối 10-11 NTT |
L1-L3 |
|
18h |
Cựu HS2 |
Khối 12 NTT |
K2-K3 |
|
|
Chủ Nhật (13/3/2016) |
15h |
6A6 |
8A4 |
E1-E3(Nữ) |
|
15h30p |
7A4 |
7A5 |
E2-E4(Nữ) |
|
|
16h |
Chuyên SP |
CHS-Khối 12 NTT |
J2-J4(Nữ) |
|
|
16h30p |
Khối 11 NTT |
ĐHSP |
J1-J3(Nữ) |
|
|
Thứ 2 (14/3/2016) |
18h |
THI NÉM RỔ VÒNG 2 |
CHIA BẢNG GIẢI BÓNG RỔ NGUYỄN TẤT THÀNH NĂM HỌC 2015-2016
Khối 6,7:
Bảng A |
7A3 |
6A4 |
7A5 |
7A4-7A1 |
Bảng B |
6A5 |
6A1 |
6A6 |
|
Khối 8,9:
Bảng C |
8A1 |
8A5 |
|
Bảng D |
9A5-9A3 |
8A4 |
9A1 |
Nữ THCS:
Bảng E |
6A6 |
7A4 |
8A4 |
7A5 |
Khối THPT(10,11,12):
Bảng F |
12D3-12D4 |
11N1-11D4 |
12D1-12D2 |
Bảng G |
12N1 |
11D3 |
10D1-10D4 |
Bảng H |
10N2 |
11N2 |
12A2 |
Bảng I |
10D5-10A2 |
11D1-11A1 |
11A3 |
Thi đấu giao hữu 3 trường NTT, CSP, ĐHSP:
Bảng đấu Nữ:
Bảng J |
Khối 11 NTT |
Chuyên SP |
ĐHSP |
CHS-Khối 12 NTT |
Bảng đấu Nam:
Bảng K |
Chuyên SP |
Cựu HS2 |
Khối 12 NTT |
Bảng L |
Cựu HS1 |
ĐHSP |
Khối 10-11 NTT |
KẾT QUẢ THI ĐẤU TUẦN 1: 2/3/2016 – 7/3/2016
Ngày |
Thời gian |
Cặp đấu |
Bảng |
Kết quả |
|
Thứ 4 (2/3/2016) |
17h30p |
7A3 |
6A4 |
A1-A2 |
12-2 |
18h |
8A5 |
8A1 |
C1-C2 |
4-3 |
|
18h30p |
12D3-12D4 |
11N1-11D4 |
F1-F2 |
25-7 |
|
Thứ 5 (3/3/2016) |
17h30p |
6A5 |
6A1 |
B1-B2 |
9-7 |
18h |
9A5-9A3 |
8A4 |
D1-D2 |
10-3 |
|
18h30p |
12N1 |
11D3 |
G1-G2 |
21-8 |
|
Thứ 6 (4/3/2016) |
17h30p |
7A5 |
7A4-7A1 |
A3-A4 |
4-12 |
18h |
10N2 |
11N2 |
H1-H2 |
8-12 |
|
Thứ 7 (5/3/2016) |
17h30p |
10D5-10A2 |
11D1-11A1 |
I1-I2 |
5-15 |
18h |
Chuyên SP |
Cựu HS2 |
K1-K2 |
20-26 |
|
18h30p |
Cựu HS1 |
ĐHSP |
L1-L2 |
18-14 |
|
Chủ Nhật (6/3/2016) |
13h30p |
7A4-7A1 |
6A4 |
A4-A2 |
11-2 |
14h |
7A5 |
7A3 |
A3-A1 |
15-16 |
|
14h30p |
6A6 |
7A4 |
E1-E2(Nữ) |
1-14 |
|
15h |
8A4 |
7A5 |
E3-E4(Nữ) |
5-7 |
|
15h30p |
Chuyên SP |
ĐHSP |
J2-J3(Nữ) |
21-15 |
|
16h |
Khối 11 NTT |
CHS-Khối 12 NTT |
J1-J4(Nữ) |
1-22 |
|
16h30p |
11N1-11D4 |
12D1-12D2 |
F2-F3 |
11-18 |
|
17h |
11D3 |
10D1-10D4 |
G2-G3 |
15-26 |
|
17h30p |
10N2 |
12A2 |
H1-H3 |
9-13 |