KẾ HOẠCH THỰC HÀNH NGHỀ SINH VIÊN K64
(Đợt 2, từ 12/10 – 31/10/2015)
1. Kế hoạch dự giờ chào cờ TH nghề Sinh viên K64
STT |
Thời gian (Thứ ,ngày) |
Lớp |
Địa điểm |
Ghi chú |
1 |
Thứ2 (19/10) 7h15’ – 8h5’ |
Lớp 11,12,13,14 |
Sân trường NTT |
110SV |
2 |
Thứ2 (19/10) 16h25’ – 17h15’ |
Lớp 15,16,17 |
Sân trường NTT |
90SV |
2. Kế hoạch dự giờ sinh hoạt:
- 7 lớp thực hành nghề đợt 2 dự giờ sinh hoạt lớp được phân công chủ nhiệm vào thứ 7 ngày 17/10/ 2015.
- 7 lớp thực hành nghề đợt 2 tổ chức giờ sinh hoạt lớp theo sự phân công, hướng dẫn của GVCN nhóm mình được phân công.
3. Kế hoạch gặp mặt:
- Thời gian: 8h thứ 7 ngày 10/10/2015
- Địa điểm: Phòng 405 N1 Trường NTT
- Thành phần:
+ Ban giám hiệu: Thầy Đỗ Danh Bích phó Hiệu trưởng
+ Trưởng đoàn
+ Cô Trịnh Lan
+ Cô Vũ Thị Hiệp cán bộ phụ trách THSP
+ 200 sinh viên K64 thực hành nghề đợt 2
4. Kế hoạch phân công giáo viên hướng dẫn chủ nhiệm
Lớp 11
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng
dẫn/ |
1 |
Nguyễn Thế Chiến |
23/11/1996 |
A |
GD Thể chất |
Nhóm 1 |
12A1 |
2 |
Nguyễn Ngọc Chinh |
20/09/1996 |
A |
Ngữ Văn |
||
3 |
Lê Huỳnh Đức |
9/6/1996 |
A |
GD Thể chất |
||
4 |
Nguyễn Thái Hà |
10/12/1995 |
A |
Quản lí GD |
||
5 |
Hoàng Thị Hà |
6/9/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
6 |
Nguyễn Thị Hậu |
1/12/1995 |
A |
Quản lí GD |
||
7 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
24/02/1995 |
A |
Hóa học |
Nhóm 2 |
12A3 |
8 |
Lồ Thị Hoa |
17/05/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
9 |
Trịnh Thị Hoà |
9/2/1996 |
A |
Triết học |
||
10 |
Ngô Thị Hoài |
14/07/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
11 |
Phùng Thị Hoàn |
5/4/1995 |
A |
Quản lí GD |
||
12 |
Lê Minh Hoàng |
26/12/1995 |
A |
Triết học |
||
13 |
Hoàng Quốc Kế |
25/10/1994 |
A |
GD Thể chất |
Nhóm 3 |
12N1 |
14 |
Phạm Văn Lâm |
23/11/1996 |
A |
GD Thể chất |
||
15 |
Hà Thị Lan |
4/4/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
16 |
Đinh Nhật Lệ |
22/08/1995 |
A |
Hóa học |
||
17 |
Phạm Thị Linh |
23/04/1994 |
E |
LLCT & GDCD |
||
18 |
Vũ Thị Khánh Linh |
18/05/1996 |
A |
Triết học |
||
19 |
Lò Văn Lợi |
30/05/1996 |
B |
GD Thể chất |
Nhóm 4 |
12D1 |
20 |
Đặng Thị Ly |
20/10/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
21 |
Phạm Thị Ngọc |
27/11/1994 |
C |
Ngữ Văn |
||
22 |
Lê Thị Nhung |
20/07/1996 |
TN |
Ðịa lí |
||
23 |
Trần Thị Nhung |
1/9/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
24 |
Ngô Kim Oanh |
21/08/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
25 |
Lương Thị Phượng |
8/11/1996 |
B |
Lịch Sử |
Nhóm 5 |
12D2 |
26 |
Bùi Phú Quý |
1/2/1994 |
B |
Vật lý |
||
27 |
Hoàng Thị Quyên |
14/06/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
28 |
Cháng Thị Sen |
12/11/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
29 |
Bùi Văn Tài |
5/6/1996 |
A |
GD Thể chất |
Lớp 12
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng
dẫn/ |
1 |
Trần Ngọc Anh |
3/10/1995 |
A |
Sinh học |
Nhóm 1 |
12D3 |
2 |
Lê Kim Anh |
18/02/1995 |
A |
GD Đặc biệt |
||
3 |
Đặng Thị Chinh |
28/02/1996 |
A |
GD Quốc phòng |
||
4 |
Đinh Thị Dung |
4/9/1996 |
A |
GD Đặc biệt |
||
5 |
Chu Thanh Huyền |
5/8/1996 |
A |
GD Đặc biệt |
||
6 |
Lê Thị Thu Huyền |
9/9/1996 |
B |
GD Quốc phòng |
||
7 |
Trần Thị Lan |
21/01/1996 |
B |
Toán - Tin |
Nhóm 2 |
12D4 |
8 |
Quách Thị Kim Liên |
29/06/1995 |
A |
Sinh học |
||
9 |
Đỗ Thị Thảo Liên |
20/04/1995 |
B |
Ngữ Văn |
||
10 |
Dương Thị Thu Liên |
24/08/1996 |
B |
Hóa học |
||
11 |
Nguyễn Thị Hương Loan |
4/5/1996 |
K |
Vật lý |
||
12 |
Đinh Thị Ly |
25/03/1994 |
A |
Sinh học |
||
13 |
Diệp Phương Mai |
27/12/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
Nhóm 3 |
11A1 Trần
Thu Hảo |
14 |
Đỗ Thị Mơ |
16/04/1996 |
B |
Ngữ Văn |
||
15 |
Nguyễn Dương Nga |
12/3/1993 |
A |
Sinh học |
||
16 |
Bùi Thị Nga |
15/03/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
17 |
Làm Thị Nguyệt |
25/01/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
18 |
Nguyễn Hữu Nhật |
5/8/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
19 |
Lò Thị Công Nhớ |
27/07/1995 |
A |
Sinh học |
Nhóm 4 |
11A3 |
20 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
17/01/1996 |
C |
Toán - Tin |
||
21 |
Hoàng Thị Nhung |
11/2/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
22 |
Lương Hoàng Oanh |
5/6/1996 |
B |
GD Quốc phòng |
||
23 |
Ma Văn Thạch |
14/12/1995 |
A |
GD Đặc biệt |
||
24 |
Xa Thị Thảo |
9/9/1994 |
A |
Sinh học |
||
25 |
Đỗ Phương Thảo |
19/05/1996 |
A |
GD Đặc biệt |
Nhóm 5 |
11D1 |
26 |
Phạm Thị Phương Thảo |
4/9/1995 |
D |
Ngữ Văn |
||
27 |
Nguyễn Phương Thuý |
30/05/1996 |
B |
Lịch Sử |
||
28 |
Vũ Thị Thu Trang |
8/7/1996 |
B |
Lịch Sử |
||
29 |
Triệu Tòn Tư |
10/11/1996 |
A |
GD Quốc phòng |
||
30 |
Đặng Thị Xim |
1/3/1996 |
A |
Sinh học |
Lớp 13
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng
dẫn/ |
1 |
Võ Hồng Ngọc Bích |
24/08/1996 |
A |
LLCT & GDCD |
Nhóm 1 |
11D2 |
2 |
Nguyễn Diệu Hằng |
19/11/1996 |
A |
Sinh học |
||
3 |
Bùi Thị Thu Hiền |
3/8/1996 |
A |
Sinh học |
||
4 |
Nguyễn Thị Hoan |
15/02/1996 |
A |
Sinh học |
||
5 |
Khương Thị Minh Huệ |
30/11/1996 |
A |
Sinh học |
||
6 |
Ngô Thị Thanh Hương |
19/08/1996 |
A |
Sinh học |
||
7 |
Trần Lê Phương Linh |
11/11/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
Nhóm 2 |
11D3 |
8 |
Trần Thị Thuỳ Linh |
15/07/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
9 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
22/04/1996 |
A |
Sinh học |
||
10 |
Nguyễn Đức Nhân |
3/10/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
11 |
Đoàn Thị Nhạn |
24/06/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
12 |
Phùng Thị Phượng |
13/07/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
13 |
Hà Thị Thanh |
25/12/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
Nhóm 3 |
11D4 |
14 |
Vũ Phương Thảo |
31/01/1995 |
A |
GD Tiểu học |
||
15 |
Phạm Phương Thảo |
8/4/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
16 |
Phạm Hoàng Thịnh |
18/07/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
17 |
Bùi Thị Thơm |
16/11/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
18 |
Phan Thị Anh Thư |
12/9/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
19 |
Nguyễn Trí Thượng |
27/11/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
Nhóm 4 |
11N1 Võ Hải |
20 |
Nguyễn Thị Phương Thuý |
2/7/1996 |
TN |
Sinh học |
||
21 |
Ngô Thị Thuỳ |
1/6/1996 |
B |
Lịch Sử |
||
22 |
Trần Thuỷ Tiên |
4/5/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
23 |
Trần Thanh Tùng |
19/11/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
24 |
Phạm Văn Tuyên |
14/07/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
25 |
Phạm Ngọc Tuyến |
7/5/1995 |
A |
CNTT |
Nhóm 5 |
11N2 |
26 |
Cao Thục Uyên |
13/05/1996 |
D |
Ngữ Văn |
||
27 |
Đỗ Thị Hải Yến |
13/05/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
28 |
Ngô Thị Hải Yến |
30/07/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
||
29 |
Vũ Thị Hải Yến |
26/02/1996 |
K2 |
Toán - Tin |
Lớp 14
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng
dẫn/ |
1 |
Phạm Thị Lan Anh |
20/02/1996 |
A |
Ðịa lí |
Nhóm 1 |
10A1 |
2 |
Hoàng Văn Chiến |
18/09/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
3 |
Nguyễn Văn Chung |
13/10/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
4 |
Hoàng Văn Đặng |
19/02/1996 |
K |
Vật lý |
||
5 |
Đào Thị Thu Hà |
10/5/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
6 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
25/11/1996 |
K |
Vật lý |
||
7 |
Vũ Thị Thu Hằng |
22/11/1996 |
A |
Ðịa lí |
Nhóm 2 |
10A2 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
22/02/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
9 |
Vũ Thị Thu Hiền |
23/01/1996 |
A |
Ngữ Văn |
||
10 |
Nguyễn Thị Hường |
23/02/1996 |
B |
GD Quốc phòng |
||
11 |
Nguyễn Thị Minh Khuê |
7/10/1996 |
K |
Vật lý |
||
12 |
Nguyễn Thị Thu Lam |
18/06/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
13 |
Nguyễn Thanh Lâm |
26/06/1995 |
K |
Vật lý |
Nhóm 3 |
10D1 |
14 |
Tạ Duy Lãm |
7/5/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
15 |
Đỗ Thị Liễu |
1/1/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
16 |
Khúc Thị Trà My |
16/06/1996 |
K |
Vật lý |
||
17 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
8/2/1996 |
K |
Vật lý |
||
18 |
Mai Thị Hà Nhi |
10/12/1995 |
B |
GD Quốc phòng |
Nhóm 4 |
10D2 |
19 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
16/05/1996 |
K |
Vật lý |
||
20 |
Nguyễn Lan Phương |
16/08/1996 |
A |
CNTT |
||
21 |
Nguyễn Phương Thảo |
14/03/1996 |
D |
Ngữ Văn |
||
22 |
Phạm Thuỳ Trang |
6/5/1996 |
A |
Tâm lý |
Lớp 15
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng
dẫn/ |
1 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
3/6/1996 |
K |
Vật lý |
Nhóm 1 |
10D3 |
2 |
Trần Thu Anh |
9/4/1996 |
A |
Vật lý |
||
3 |
Vũ Thị Vân Anh |
22/12/1996 |
A |
Vật lý |
||
4 |
Trương Thị Thuỳ Anh |
16/12/1996 |
A |
Hóa học |
||
5 |
Nguyễn Thành Đạt |
23/10/1995 |
A |
Hóa học |
||
6 |
Hà Thị Dịu |
2/9/1996 |
K |
Vật lý |
||
7 |
Nguyễn Anh Đức |
30/08/1995 |
A |
Vật lý |
Nhóm 2 |
10D4 |
8 |
Đoàn Ngọc Mỹ Duyên |
10/2/1996 |
A |
Hóa học |
||
9 |
Hà Thị Hà |
23/05/1995 |
A |
Hóa học |
||
10 |
Nguyễn Thị Hằng |
9/9/1996 |
A |
Hóa học |
||
11 |
Trần Thị Minh Hằng |
23/11/1996 |
A |
Hóa học |
||
12 |
Nguyễn Thị Hậu |
31/10/1996 |
A |
Hóa học |
||
13 |
Phạm Thị Hoài |
12/8/1996 |
A |
Hóa học |
Nhóm 3 |
10D5 |
14 |
Nguyễn Thị Bích Hường |
22/11/1996 |
A |
Vật lý |
||
15 |
Lê Thị Lan |
13/11/1996 |
A |
Vật lý |
||
16 |
Đỗ Thị Lệ |
28/02/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
17 |
Mẫn Thị Bích Ngọc |
1/12/1996 |
B |
Vật lý |
||
18 |
Mai Thị Ngọc |
5/8/1996 |
B |
Hóa học |
||
19 |
Hoàng Thị Phượng |
19/01/1996 |
K |
Vật lý |
Nhóm 4 |
10N1 |
20 |
Dương Thị Phượng |
20/10/1996 |
CN |
SP Kỹ thuật |
||
21 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
30/08/1996 |
B |
Vật lý |
||
22 |
Trần Thị Thắm |
6/6/1996 |
B |
Hóa học |
||
23 |
Nguyễn Thị Thảo |
8/8/1996 |
B |
Hóa học |
||
24 |
Đoàn Thu Thảo |
17/01/1996 |
A |
Sinh học |
||
25 |
Đinh Thị Thêm |
9/9/1996 |
DN |
SP Kỹ thuật |
Nhóm 5 |
10N2 |
26 |
Hoàng Thị Thuý |
10/7/1991 |
D |
Ngữ Văn |
||
27 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
28/11/1996 |
B |
Vật lý |
||
28 |
Nguyễn Thu Trang |
5/12/1995 |
B |
Vật lý |
||
29 |
Phạm Thu Trang |
23/11/1996 |
K |
Vật lý |
||
30 |
Trần Thị Huyền Trang |
20/07/1995 |
K |
Vật lý |
Lớp 16
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng
dẫn/ |
1 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
22/12/1996 |
CN |
SP Kỹ thuật |
Nhóm 1 |
9A3 |
2 |
Hoàng Hải Anh |
7/5/1996 |
A |
Ngữ Văn |
||
3 |
Nguyễn Thị Cẩm Anh |
23/04/1996 |
A |
Ngữ Văn |
||
4 |
Nguyễn Thị ánh |
16/12/1996 |
DT |
SP Kỹ thuật |
||
5 |
Nguyễn Thị Chung |
20/07/1996 |
A |
Vật lý |
||
6 |
Nhâm Thị Thu Hà |
11/7/1996 |
A |
Ngữ Văn |
||
7 |
Thái Thị Hoa |
20/07/1996 |
B |
Ngữ Văn |
Nhóm 2 |
9A5 |
8 |
Nguyễn Thị Thu Huệ |
27/02/1996 |
B |
Ngữ Văn |
||
9 |
Vũ Lan Hương |
18/07/1996 |
TN |
Sinh học |
||
10 |
Đỗ Thị Khánh Hường |
1/5/1996 |
B |
Ngữ Văn |
||
11 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
17/10/1996 |
A |
Vật lý |
||
12 |
Ngô Thị Thuỳ Linh |
7/5/1996 |
B |
Ngữ Văn |
||
13 |
Vũ Tiến Lộc |
3/10/1996 |
DT |
SP Kỹ thuật |
Nhóm 3 |
9A6 |
14 |
Trần Tiểu Ly |
25/02/1996 |
A |
Vật lý |
||
15 |
Cao Thị Ngân |
22/02/1996 |
B |
Ngữ Văn |
||
16 |
Lê Thị Thanh Ngoan |
28/10/1996 |
B |
LLCT & GDCD |
||
17 |
Lê Khánh Ngọc |
8/4/1996 |
A |
Triết học |
||
18 |
Trần Thị Mai Phương |
5/1/1996 |
B |
LLCT & GDCD |
||
19 |
Ngô Thị Phương |
18/05/1995 |
CN |
SP Kỹ thuật |
Nhóm 4 |
8A1 Nguyễn Thu
Hà |
20 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
20/01/1996 |
K |
Hóa học |
||
21 |
Nguyễn Vũ Nam Sơn |
14/11/1993 |
CN |
SP Kỹ thuật |
||
22 |
Trần Thị Thanh |
12/10/1995 |
B |
GD Quốc phòng |
||
23 |
Hà Thị Hương Thảo |
17/09/1995 |
D |
Ngữ Văn |
||
24 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
19/02/1996 |
B |
LLCT & GDCD |
||
25 |
Đinh Diệu Thuý |
26/05/1996 |
TN |
Sinh học |
Nhóm 5 |
8A3 Nguyễn Thị
Tâm |
26 |
Tạ Thị Hà Trang |
7/9/1996 |
TN |
Sinh học |
||
27 |
Nguyễn Thục Trinh |
11/7/1996 |
B |
LLCT & GDCD |
||
28 |
Phạm Thị Hoàng Yến |
18/05/1996 |
TN |
Sinh học |
||
29 |
Hoàng Hải Yến |
25/01/1996 |
CN |
SP Kỹ thuật |
Lớp 17
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng
dẫn/ |
1 |
Lưu Thuý An |
14/11/1996 |
A |
Toán - Tin |
Nhóm 1 |
8A4 Ngọc
Châu Vân |
2 |
Nguyễn Mai Anh |
11/4/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
3 |
Phạm Mai Anh |
19/11/1996 |
A |
Tiếng Anh |
||
4 |
Nguyễn Đức Cường |
25/12/1996 |
A |
Toán - Tin |
||
5 |
Nguyễn Văn Cường |
25/11/1996 |
A |
Toán - Tin |
||
6 |
Trần Thiện Thanh Giang |
17/09/1996 |
A |
Toán - Tin |
||
7 |
Phạm Hồng Hải |
12/10/1996 |
DT |
SP Kỹ thuật |
Nhóm 2 |
8A5 |
8 |
Lê Ngọc Hân |
1/6/1996 |
A |
Ngữ Văn |
||
9 |
Nguyễn Thị Hiền |
20/10/1996 |
A |
Toán - Tin |
||
10 |
Nguyễn Đức Hiệp |
21/10/1996 |
A |
Toán - Tin |
||
11 |
Tô Hoàng Hiệp |
27/02/1996 |
A |
Toán - Tin |
||
12 |
Phạm Minh Hiếu |
1/11/1995 |
TN |
Lịch Sử |
||
13 |
Nguyễn Thị Bích Hồng |
16/09/1996 |
B |
Toán - Tin |
Nhóm 3 |
7A1 |
14 |
Trần Văn Hưng |
5/5/1995 |
B |
Toán - Tin |
||
15 |
Bùi Thị Ngọc Mai |
12/12/1996 |
B |
Toán - Tin |
||
16 |
Nguyễn Ngân Nga |
21/07/1996 |
K |
Vật lý |
||
17 |
Phùng Thị Bích Ngọc |
27/09/1996 |
C |
Toán - Tin |
||
18 |
Ngô Thị Hồng Ngọc |
5/5/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
19 |
Nguyễn Thị Diệu Oanh |
25/09/1995 |
C |
Ngữ Văn |
Nhóm 4 |
7A2 Nguyễn Hương Thảo |
20 |
Nguyễn Ngọc Oanh |
23/11/1996 |
TN |
Hóa học |
||
21 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
8/4/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
22 |
Nguyễn Đăng Thị Quỳnh |
29/02/1996 |
TN |
Hóa học |
||
23 |
Nguyễn Thy San |
9/8/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
24 |
Hoàng Thị Thảo |
4/4/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
25 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
23/08/1996 |
B |
Tiếng Anh |
Nhóm 5 |
7A3 |
26 |
Sình A Tống |
26/10/1996 |
B |
LLCT & GDCD |
||
27 |
Đỗ Minh Tuấn |
26/05/1996 |
D |
Toán - Tin |
||
28 |
Đinh Khánh Uyên |
8/8/1995 |
E |
LLCT & GDCD |
||
29 |
Nguyễn Thị Vân |
18/01/1996 |
TN |
Ngữ Văn |
||
30 |
Ngô Thị Yến |
25/08/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
- Lưu ý sinh viên giờ ra vào lớp:
- Tiết 1: 7h20’ – 8h5’ ; 13h05’ – 13h55’
- Tiết 2: 8h10’ – 8h55’ ; 13h55 – 14h40’
- Tiết 3: 9h - 9h45’ ; 14h45’ – 15h30’
- Tiết 4: 9h55’ – 10h40’ ; 15h40’ – 16h25’
- Tiết 5: 10h45’ - 11h30’ ; 16h30’ – 17h15’