KẾ HOẠCH THỰC HÀNH NGHỀ SINH VIÊN K64
(Đợt 3, từ 2/11 – 28/11/2015)
1. Kế hoạch dự giờ chào cờ TH nghề Sinh viên K64
STT |
Thời gian (Thứ ,ngày) |
Lớp |
Địa điểm |
Ghi chú |
1 |
Thứ 2 (2/11) 7h15’ – 8h5’ |
Lớp 26,27,28,30 |
Sân trường NTT |
96 SV |
2 |
Thứ 2 (2/11) 16h25’ – 17h15’ |
Lớp 29,47,48 |
Sân trường NTT |
86 SV |
- Kế hoạch dự giờ sinh hoạt:
- 7 lớp thực hành nghề đợt 3 dự giờ sinh hoạt lớp được phân công chủ nhiệm vào thứ 7 ngày 7/11/ 2015.
- 7 lớp thực hành nghề đợt 3 tổ chức giờ sinh hoạt lớp theo sự phân công, hướng dẫn của GVCN nhóm mình được phân công.
- Kế hoạch gặp mặt:
- Thời gian: 8h thứ 7 ngày 31/11/2015
- Địa điểm: Phòng 405 N1 Trường NTT
- Thành phần:
+ Ban giám hiệu: Thầy Đỗ Danh Bích phó Hiệu trưởng
+ Trưởng đoàn
+ Cô Trịnh Lan
+ Cô Vũ Thị Hiệp cán bộ phụ trách THSP
+ 184 sinh viên K64 thực hành nghề đợt 3
- Kế hoạch phân công giáo viên hướng dẫn chủ nhiệm
Lớp 26
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng dẫn/ |
1 |
Đỗ Thị Đào |
25/02/1995 |
A |
Tiếng Pháp |
Nhóm 1 |
12A1 |
2 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
22/12/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
3 |
Thái Thị Mỹ Duyên |
9/10/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
4 |
Trương Ngọc Hà |
18/07/1996 |
A |
Triết học |
||
5 |
Nguyễn Thị Hằng |
20/08/1996 |
A |
Triết học |
||
6 |
Nguyễn Như Hoa |
9/10/1996 |
A |
Triết học |
||
7 |
Đỗ Thị Hồng |
1/11/1996 |
A |
Triết học |
Nhóm 2 |
12A2 Võ Hải |
8 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
29/11/1995 |
B |
Lịch Sử |
||
9 |
Đồng Văn Hùng |
23/12/1996 |
A |
Triết học |
||
10 |
Đỗ Thị Thu Huyền |
26/10/1996 |
A |
CNTT |
||
11 |
Lê Lưu Huệ Khanh |
3/7/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
12 |
Phạm Ngân Khánh |
10/5/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
13 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
7/1/1995 |
B |
Lịch Sử |
Nhóm 3 |
12A3 |
14 |
Đỗ Thị Ly |
6/10/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
15 |
Nguyễn Vũ Minh |
2/9/1996 |
B |
Hóa học |
||
16 |
Phạm Hoàng Trà My |
25/03/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
17 |
Nguyễn Thị Trà My |
6/10/1995 |
A |
Triết học |
||
18 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
22/02/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
19 |
Lê Hải Nhi |
9/8/1996 |
C |
Ngữ Văn |
Nhóm 4 |
12N1 |
20 |
Tạ Thị Trang Nhung |
17/10/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
21 |
Trần Linh Phụng |
9/4/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
22 |
Trương Mai Phương |
11/7/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
23 |
Nguyễn Trúc Quỳnh |
25/07/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
24 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
24/02/1995 |
DT |
SP Kỹ thuật |
||
25 |
Bùi Hương Thảo |
1/8/1995 |
A |
Triết học |
Nhóm 5 |
12D1 |
26 |
Lê Phương Thảo |
11/2/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
27 |
Nguyễn Phương Thảo |
2/11/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
28 |
Phạm Thị Thu |
5/7/1995 |
A |
Triết học |
||
29 |
Nguyễn Văn Tiến |
2/2/1993 |
B |
LLCT & GDCD |
||
30 |
Vũ Ngọc Vân |
2/12/1996 |
A |
Triết học |
Lớp 27
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng dẫn/ |
1 |
Trần Thị Hải Anh |
25/03/1995 |
E |
LLCT & GDCD |
Nhóm 1 |
12D2 |
2 |
Nguyễn Ngọc Anh |
3/2/1995 |
A |
LLCT & GDCD |
||
3 |
Trần Thị Thu Hà |
21/10/1995 |
DT |
SP Kỹ thuật |
||
4 |
Trần Khánh Hà |
19/06/1996 |
TN |
Ngữ Văn |
||
5 |
Trần Thị Hân |
13/09/1996 |
A |
Tiếng Anh |
||
6 |
Giáp Thị Phương Hoa |
7/8/1996 |
A |
LLCT & GDCD |
||
7 |
Nguyễn Thị Hoà |
18/06/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
Nhóm 2 |
12D4 |
8 |
Nguyễn Thanh Hoà |
1/3/1996 |
B |
Toán - Tin |
||
9 |
Nguyễn Thị Hoài |
20/08/1996 |
B |
Toán - Tin |
||
10 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1/11/1996 |
DT |
SP Kỹ thuật |
||
11 |
Vũ Như Huynh |
10/9/1996 |
DT |
SP Kỹ thuật |
||
12 |
Chu Thị Lai |
25/09/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
13 |
Nguyễn Hương Lan |
17/02/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
Nhóm 3 |
11A1 Trần Thu Hảo |
14 |
Hoàng Thị Liên |
8/1/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
15 |
Phạm Thị Thuỳ Linh |
18/02/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
16 |
Đặng Thị Khánh Linh |
7/12/1996 |
B |
Toán - Tin |
||
17 |
Lê Thị Linh |
12/1/1995 |
DT |
SP Kỹ thuật |
||
18 |
Phạm Quang Minh |
20/10/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
19 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nam |
2/8/1996 |
B |
Tiếng Anh |
Nhóm 4 |
11A2 |
20 |
Trần Thị Hồng Ngát |
20/09/1996 |
B |
Ngữ Văn |
||
21 |
Nguyễn Khánh Phương |
4/9/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
22 |
Nguyễn Vũ Ngọc Phương |
20/09/1995 |
A |
CNTT |
||
23 |
Đoàn Khánh Quyên |
3/1/1996 |
C |
Toán - Tin |
||
24 |
Vũ Thị Thuý Quỳnh |
10/10/1996 |
C |
Ngữ Văn |
||
25 |
Hoàng Kim Sơn |
16/08/1996 |
A |
CNTT |
Nhóm 5 |
11A3 |
26 |
Lê Thị Phương Thảo |
1/12/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
27 |
Nguyễn Hữu Tiến |
14/10/1996 |
DT |
SP Kỹ thuật |
||
28 |
Hồ Thị Trang |
12/7/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
29 |
Lê Thị Quỳnh Trang |
12/2/1996 |
D |
Toán - Tin |
||
30 |
Nguyễn Văn Tuyết |
11/10/1995 |
B |
Lịch Sử |
Lớp 28
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng dẫn/ |
1 |
Nguyễn Thị Anh |
1/12/1996 |
TN |
Lịch Sử |
Nhóm 1 |
11D1 |
2 |
Nguyễn Trần Hồng Anh |
22/08/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
3 |
Bùi Đức Chính |
18/03/1995 |
B |
LLCT & GDCD |
||
4 |
Hoàng Văn Duy |
27/11/1994 |
B |
GD Quốc phòng |
||
5 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
23/02/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
6 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
6/6/1995 |
A |
Quản lí GD |
||
7 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
3/1/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
Nhóm 2 |
11D2 |
8 |
Trần Thị Liễu |
10/8/1995 |
B |
Tiếng Anh |
||
9 |
Đỗ Thị Nhật Linh |
1/2/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
10 |
Bùi Thị Mỹ Linh |
5/9/1995 |
A |
Tâm lý |
||
11 |
Lê Hải Minh |
30/06/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
12 |
Nguyễn Trà My |
8/8/1995 |
B |
Tiếng Anh |
||
13 |
Mala Nambouth |
23/07/1994 |
B |
Tiếng Anh |
Nhóm 3 |
11D3
|
14 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
12/1/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
15 |
Phạm Thị Ngọc |
30/11/1995 |
A |
Tiếng Pháp |
||
16 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
26/09/1995 |
A |
Triết học |
||
17 |
Nông Thị Thuỳ Nhung |
4/6/1995 |
B |
GD Quốc phòng |
||
18 |
Nguyễn Kim Phụng |
4/2/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
19 |
Đàm Văn Thành |
24/10/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
20 |
Bùi Thị Thơm |
7/10/1996 |
B |
GD Quốc phòng |
Nhóm 4 |
11D4
|
21 |
Phi Thị Thu |
4/8/1995 |
A |
Triết học |
||
22 |
Hà Phương Thuý |
14/01/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
23 |
Trần Thu Thuỷ |
19/10/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
24 |
Nguyễn Thị Thùy |
18/06/1996 |
B |
GD Quốc phòng |
||
25 |
Ngô Quỳnh Trang |
4/1/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
26 |
Bùi Minh Tuyên |
3/12/1993 |
A |
GD Quốc phòng |
Lớp 29
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng dẫn/ |
1 |
Chu Thị Lan Anh |
19/10/1996 |
A |
Ðịa lí |
Nhóm 1 |
11N2 |
2 |
Vũ Thị Minh Châu |
6/10/1996 |
CN |
SP Kỹ thuật |
||
3 |
Lê Ngọc Dũng |
27/02/1992 |
K |
Hóa học |
||
4 |
Vũ Thị Thu Hằng |
8/8/1996 |
DN |
SP Kỹ thuật |
||
5 |
Vi Văn Hoà |
9/5/1996 |
TN |
Ðịa lí |
||
6 |
Hà Mỹ Linh |
23/08/1995 |
B |
Ðịa lí |
||
7 |
Hoàng Thị Linh |
24/09/1996 |
A |
LLCT & GDCD |
Nhóm 2 |
10A1 |
8 |
Trần Thị Mai Loan |
26/12/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
9 |
Nguyễn Thuỳ Lương |
31/08/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
10 |
Phan Thị Mai |
16/11/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
11 |
Lưu Thị Mai |
26/06/1996 |
B |
Ngữ Văn |
||
12 |
Phạm ánh Mây |
4/9/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
13 |
Đinh Thị Mến |
8/10/1996 |
B |
Ðịa lí |
Nhóm 3 |
10D1
|
14 |
Trần Thị Hà Mi |
4/4/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
15 |
Nguyễn Thị Ngọc |
1/1/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
16 |
Tạ Như Quỳnh |
30/08/1995 |
B |
GD Thể chất |
||
17 |
Thái Thị Thắm |
27/02/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
18 |
Phan Huy Thao |
2/1/1996 |
B |
GD Thể chất |
||
19 |
Hoàng Thị Bích Thảo |
19/02/1996 |
B |
Ðịa lí |
Nhóm 4 |
10D2 |
20 |
Nguyễn Thị Thảo |
24/01/1996 |
TN |
Ðịa lí |
||
21 |
Trần Thị Thơm |
7/11/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
22 |
Trần Thị Thư |
7/10/1996 |
CN |
SP Kỹ thuật |
||
23 |
Đặng Thị Thu Thuỷ |
10/1/1995 |
B |
Ðịa lí |
||
24 |
Đỗ Quốc Toản |
10/11/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
25 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
5/8/1996 |
B |
Ðịa lí |
Nhóm 5 |
10D3 |
26 |
Phan Thị Quỳnh Trang |
6/10/1996 |
B |
Ðịa lí |
||
27 |
Phạm Huyền Trang |
15/01/1995 |
B |
Ðịa lí |
||
28 |
Hoàng Thị Xuân |
5/4/1995 |
TN |
Ðịa lí |
||
29 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
19/08/1996 |
D |
Ngữ Văn |
||
30 |
Trần Thị Yến |
28/02/1996 |
TN |
Ngữ Văn |
Lớp 30
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng dẫn/ |
1 |
Vũ Thị Hiền |
7/1/1996 |
A |
Lịch Sử |
Nhóm 1 |
10D4 |
2 |
Trần Duy Lượng |
17/10/1979 |
A |
Quản lí GD |
||
3 |
Vũ Hồng Ly |
13/03/1996 |
TN |
Hóa học |
||
4 |
Vũ Thị Mỹ |
25/12/1996 |
A |
Nghệ thuật |
||
5 |
Hoàng Hữu Quốc |
18/06/1993 |
B |
GD Thể chất |
||
6 |
Nguyễn Thị Thủy |
5/6/1996 |
A |
Nghệ thuật |
||
7 |
Trần Thị Trinh |
4/12/1996 |
TN |
Ngữ Văn |
||
8 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27/02/1996 |
TN |
Hóa học |
Lớp 47
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng dẫn/ |
1 |
Nguyễn Hồng Anh |
6/12/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
Nhóm 1 |
10D5 |
2 |
Đinh Phương Anh |
6/12/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
3 |
Trần Thị Dịu |
6/11/1996 |
A |
Tiếng Anh |
||
4 |
Lê Thu Giang |
9/10/1996 |
A |
Tiếng Anh |
||
5 |
Doãn Thu Hà |
14/02/1996 |
A |
LLCT & GDCD |
||
6 |
Lê Nguyễn Thanh Hà |
6/11/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
7 |
Lâm Thu Hà |
2/9/1995 |
A |
Tiếng Anh |
Nhóm 2 |
10D6 |
8 |
Phạm Thị Thu Hằng |
11/6/1995 |
A |
LLCT & GDCD |
||
9 |
Lê Thị Hảo |
18/11/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
10 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
23/09/1996 |
A |
Ðịa lí |
||
11 |
Mai Thị Hợp |
14/05/1995 |
E |
LLCT & GDCD |
||
12 |
Phạm Thị Hương |
5/11/1996 |
A |
LLCT & GDCD |
||
13 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
5/4/1996 |
B |
Toán - Tin |
Nhóm 3 |
10N1 |
14 |
Đào Thị Khánh Ly |
30/08/1996 |
B |
Toán - Tin |
||
15 |
Trần Thị Ngọc Mai |
17/07/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
16 |
Nguyễn Thị Phương Nga |
15/07/1996 |
A |
Lịch Sử |
||
17 |
Nguyễn Thị Phương Ngân |
20/11/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
18 |
Lương Thị Hồng Ngọc |
25/02/1996 |
A |
LLCT & GDCD |
||
19 |
Đỗ Thị Quỳnh |
24/08/1995 |
B |
LLCT & GDCD |
Nhóm 4 |
10N2 |
20 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
22/07/1996 |
B |
LLCT & GDCD |
||
21 |
Nguyễn Thị Hà Thanh |
1/7/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
22 |
Vương Thị Thu Thảo |
27/08/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
23 |
Vũ Hà Thu |
7/5/1996 |
TN |
Lịch Sử |
||
24 |
Nguyễn Thu Trang |
6/4/1996 |
B |
LLCT & GDCD |
||
25 |
Phạm Huyền Trang |
31/10/1996 |
B |
LLCT & GDCD |
Nhóm 5 |
9A1 |
26 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
9/6/1996 |
TN |
Hóa học |
||
27 |
Nguyễn Thị Đài Trang |
26/03/1996 |
B |
Lịch Sử |
||
28 |
Trần Ngọc Viên |
17/09/1990 |
B |
LLCT & GDCD |
||
29 |
Chu Thị Hải Yến |
14/07/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
30 |
Điêu Thị Yêu |
26/01/1996 |
B |
Lịch Sử |
Lớp 48
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Khoa |
Nhóm |
GV hướng dẫn/ |
1 |
Nguyễn Thị Hoài Anh |
15/01/1996 |
A |
Tiếng Anh |
Nhóm 1 |
9A2
|
2 |
Trần Thị ánh |
26/02/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
3 |
Phan Thuỳ Dương |
27/12/1996 |
A |
Vật lý |
||
4 |
Vũ Thị Duyên |
19/10/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
5 |
Ngô Ngân Giang |
20/04/1995 |
A |
Hóa học |
||
6 |
Phan Minh Hằng |
7/4/1996 |
A |
Tiếng Anh |
||
7 |
Nguyễn Văn Hiện |
24/06/1996 |
A |
Hóa học |
Nhóm 2 |
9A3 Lê Thị Thanh Huyền 0915433979 |
8 |
Nguyễn Thị Hoà |
6/10/1996 |
A |
Tiếng Anh |
||
9 |
Nguyễn Thị Hoan |
31/08/1996 |
A |
Tiếng Pháp |
||
10 |
Nguyễn Thị Hồng |
21/10/1996 |
A |
GD Quốc phòng |
||
11 |
Vũ Thuý Hồng |
7/12/1996 |
TN |
Lịch Sử |
||
12 |
Lưu Thị Hồng |
21/09/1993 |
A |
Tiếng Pháp |
||
13 |
Nguyễn Trung Hưng |
9/9/1995 |
A |
Hóa học |
Nhóm 3 |
9A4
|
14 |
Đỗ Thị Thanh Hương |
7/10/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
15 |
Phạm Thị Huyền |
8/11/1996 |
A |
Quản lí GD |
||
16 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
14/12/1995 |
B |
Ngữ Văn |
||
17 |
Trần Quang Phát |
25/05/1989 |
A |
Hóa học |
||
18 |
Nguyễn Hồng Phúc |
13/07/1996 |
TN |
Ngữ Văn |
||
19 |
Trần Thị Lan Phương |
3/5/1996 |
TN |
Hóa học |
Nhóm 4 |
9A5 |
20 |
Đỗ Thị Quyên |
9/1/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
21 |
Trần Thị Quỳnh |
4/2/1995 |
E |
LLCT & GDCD |
||
22 |
Lê Như Quỳnh |
19/10/1996 |
B |
Tiếng Anh |
||
23 |
Nguyễn Phương Thảo |
8/8/1995 |
A |
Hóa học |
||
24 |
Nguyễn Thị Thêm |
10/8/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
25 |
Nguyễn Thị Phương Trâm |
10/9/1996 |
CN |
SP Kỹ thuật |
Nhóm 5 |
9A6 |
26 |
Nông Thị Trang |
19/05/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
27 |
Phạm Thu Trang |
23/08/1993 |
E |
LLCT & GDCD |
||
28 |
Đặng Thị Trinh |
16/08/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
29 |
Đinh Thị Hải Vân |
15/01/1996 |
E |
LLCT & GDCD |
||
30 |
Lê Tuấn Vũ |
15/07/1995 |
B |
Hóa học |
- Lưu ý sinh viên giờ ra vào lớp:
- Tiết 1: 7h20’ – 8h5’ ; 13h05’ – 13h55’
- Tiết 2: 8h10’ – 8h55’ ; 13h55 – 14h40’
- Tiết 3: 9h - 9h45’ ; 14h45’ – 15h30’
- Tiết 4: 9h55’ – 10h40’ ; 15h40’ – 16h25’
Tiết 5: 10h45’ - 11h30’ ; 16h30’ – 17h15’