|
STT |
Lớp |
Họ và tên |
Ghi chú |
|
1 |
10A1 |
Trần Thị Phương Thủy |
Trưởng ban |
|
Đỗ Thị Phan Thu |
Phó Trưởng ban |
||
|
Đoàn Hoàng Anh |
Ủy viên |
||
|
2 |
10A2 |
Hoàng Xuân Thắng |
Trưởng ban |
|
Trần Thúy Dung |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Ủy viên |
||
|
Phạm Huy Tiền |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Hoàng Long |
Ủy viên |
||
|
3 |
10D1 |
Đinh Thị Cẩm Nhung |
Trưởng ban |
|
Lương Thị Hằng |
Phó Trưởng ban |
||
|
Đỗ Quang Dũng |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Phương Cúc |
Ủy viên |
||
|
4 |
10D2 |
Nguyễn Văn Hiên |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Phương Hảo |
Ủy viên |
||
|
5 |
10D3 |
Cù Thị Sáng |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Hồng Liên |
Ủy viên |
||
|
Vũ Nhật Tân |
Ủy viên |
||
|
6 |
10D4 |
Nguyễn Thế Hải |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Nga |
Ủy viên |
||
|
Hoàng Thị Thanh Hải |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Hải Yến |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Ủy viên |
||
|
7 |
10D5 |
Phạm Việt Hà |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Hoàng Phú |
Ủy viên |
||
|
Đỗ Thúy Nga |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Quế Nhung |
Ủy viên |
||
|
Hoàng Thị Hông Nhung |
Ủy viên |
||
|
8 |
10N1 |
Trần Thị Vân Anh |
Trưởng ban |
|
Lê Thị Ái Lâm |
Phó Trưởng ban |
||
|
Hoàng Thị Hà |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Trường Thọ |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Thị Vũ Thành |
Phó Trưởng ban |
||
|
9 |
10N2 |
Nguyễn Đăng Chiểu |
Trưởng ban |
|
Vũ Thanh Huyền |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Lê Hoa |
Ủy viên |
||
|
Phạm Thị Bạch Yến |
Ủy viên |
||
|
Trương Thị Thúy Vinh |
Ủy viên |
||
|
10 |
10N3 |
Nguyễn Thị Ngọc Bảo |
Trưởng ban |
|
Lê Thế Tùng |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Minh Hà |
Ủy viên |
||
|
11 |
11A1 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Trưởng ban |
|
Lê Thị Tuyết Mây |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Thị Thủy |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Trung Vệ |
Ủy viên |
||
|
12 |
11A2 |
Trần Văn Bảo |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Tâm Đức |
Ủy viên |
||
|
Phùng Hải Yến |
Ủy viên |
||
|
13 |
11D1 |
Trần Văn Tố |
Trưởng ban |
|
Hoàng Hồng Vân |
Ủy viên |
||
|
Lê Hồng Vân |
Ủy viên |
||
|
14 |
11D2 |
Nguyễn Thị Thêu |
Trưởng ban |
|
Hoa Thị Kim Thu |
Ủy viên |
||
|
Lương Thị Thu Giang |
Ủy viên |
||
|
Trần Vân Anh |
Ủy viên |
||
|
Trần Thị Vân Anh |
Ủy viên |
||
|
15 |
11D3 |
Đào Ngọc Tuấn |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thuý Hiền |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thu Giang |
Ủy viên |
||
|
Vũ Huy Kha |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Mạnh Cuờng |
Ủy viên |
||
|
16 |
11D4 |
Trần Thị Hồng |
Trưởng ban |
|
Hoàng Thị Minh Thảo |
Phó Trưởng ban |
||
|
Hà Thúy Quỳnh |
Ủy viên |
||
|
17 |
11D5 |
Hoàng Thúy Nga |
Trưởng ban |
|
Cao Thị Hoa |
Ủy viên |
||
|
Phạm Thị Thúy Nga |
Ủy viên |
||
|
18 |
11D6 |
Đặng Ngọc Hoàng |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thanh Phương |
Ủy viên |
||
|
19 |
11N1 |
Lưu Quang Tường |
Trưởng ban |
|
Bùi Thị Minh Hiền |
Ủy viên |
||
|
Phạm Thị Kim Anh |
Ủy viên |
||
|
Hoàng Thị Hương |
Ủy viên |
||
|
Trịnh Thị Diệp |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Duyên |
Ủy viên |
||
|
20 |
11N2 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Trưởng ban |
|
Vũ Văn Nhất |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Thị Bích Trà |
Thủ quỹ |
||
|
Dương Thị Ánh Tuyết |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Kim Chi |
Ủy viên |
||
|
21 |
12A1 |
Lê Hồng Điệp |
Ủy viên |
|
Nguyễn Thu Hà |
Ủy viên |
||
|
22 |
12A2 |
Lê Xuân Hải |
Trưởng ban |
|
Lê Thị Mai Hoa |
Ủy viên |
||
|
Đặng Thị Hồng Hải |
Ủy viên |
||
|
23 |
12A3 |
Hoàng Thị Minh Phượng |
Trưởng ban |
|
Trần Ngọc Ngà |
Uỷ viên |
||
|
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Uỷ viên |
||
|
24 |
12D1 |
Nguyễn Thị Hiền |
Trưởng ban |
|
Trần Thị Thu Hương |
Phó Trưởng ban |
||
|
Đặng Kim Hoa |
Ủy viên |
||
|
Bùi Văn Quang |
Uỷ viên |
||
|
25 |
12D2 |
Nguyễn Hồng Tuyến |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Bích Vân |
Uỷ viên |
||
|
Dương Minh Huệ |
Uỷ viên |
||
|
26 |
12D3 |
Phạm Thúy Hạnh |
Trưởng ban |
|
Đào Thị Thanh Hà |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Thị Khánh Hồng |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Khánh Hồng |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Phương Anh |
Ủy viên |
||
|
27 |
12D4 |
Nguyễn Quốc Thủy |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Hải |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Bùi Diễm Hằng |
Ủy viên |
||
|
28 |
12N1 |
Phí Văn Lanh |
Trưởng ban |
|
Dương Thị Thanh Hoa |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Nhung |
Ủy viên |
||
|
29 |
12N2 |
Nguyễn Công Dương |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Phó Trưởng ban |
||
|
Đặng Thị Minh Thư |
Phó Trưởng ban |
||
|
30 |
6A1 |
Hoàng Đức Hậu |
Trưởng ban |
|
Phạm Tuấn Hải |
Ủy viên |
||
|
Đào Thanh Hà |
Ủy viên |
||
|
Đào Minh Thúy |
Ủy viên |
||
|
31 |
6A2 |
Phạm Minh Hoàng |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Lan Anh |
Ủy viên |
||
|
Lê Thị Hường Lan |
Ủy viên |
||
|
Hồ Thị Hoài Thu |
Ủy viên |
||
|
32 |
6A3 |
Đinh Thị Linh Hương |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Trung Thực |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Mai Hương |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Tuyết Nhung |
Ủy viên |
||
|
33 |
6A4 |
Nguyễn Thanh Hải |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thanh Hường |
Ủy viên |
||
|
Đồng Thị Mến |
Ủy viên |
||
|
Chu Thị Hồng Vân |
Ủy viên |
||
|
34 |
6A5 |
Đặng Đình Thành |
Trưởng ban |
|
Trịnh Thanh Xuân |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Ngọc Quyến |
Ủy viên |
||
|
35 |
6A6 |
Nguyễn Minh Phương |
Trưởng ban |
|
Phạm Thị Hồng |
Phó trưởng ban |
||
|
Nguyễn Viết Hiệu |
Ủy viên |
||
|
36 |
7A1 |
Phạm Thị Thu Hà |
Trưởng Ban |
|
Lại Thị Kim Oanh |
Ủy viên |
||
|
Đào Phương Thảo |
Ủy viên |
||
|
Vũ Thị Kim Thúy |
Ủy viên |
||
|
Hoàng Mai |
Ủy viên |
||
|
37 |
7A2 |
Phạm Thuý Quỳnh |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Thanh |
Ủy viên |
||
|
Lê Nhật Thành |
Ủy viên |
||
|
38 |
7A3 |
Nguyễn Thị Bình |
Trưởng ban |
|
Vũ Đình Phúc |
Ủy viên |
||
|
Đặng Thị Loan |
Ủy viên |
||
|
39 |
7A4 |
Nguyễn Chung Trạch |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Hồng Sơn |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Thị Nga |
Ủy viên |
||
|
40 |
7A5 |
Hoàng Hồng Vân |
Trưởng ban |
|
Lê Thị Mơ |
Ủy viên |
||
|
Đinh Thị Nguyệt |
Ủy viên |
||
|
41 |
7A6 |
Nguyễn Diệu Linh |
Trưởng ban |
|
Bùi Kim Chi |
Phó Trưởng ban |
||
|
Đỗ Thị Lan Hương |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Xuân Thu |
Ủy viên |
||
|
Lê Yến Hoa |
Ủy viên |
||
|
42 |
8A1 |
Lý Thị Thuý Hoa |
Trưởng ban |
|
Thái Thị Ngọc Dung |
Ủy viên |
||
|
Trần Đình Cung |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Chí Mạnh |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Minh Huệ |
Ủy viên |
||
|
43 |
8A2 |
Trần Kim Hà |
Trưởng ban |
|
Đỗ Kim Oanh |
Ủy viên |
||
|
Phạm Thị Thu Hương |
Ủy viên |
||
|
Vũ Thanh Hương |
Ủy viên |
||
|
44 |
8A3 |
Phạm Thị Thu Hòa |
Trưởng ban |
|
Đào Duy Việt |
Ủy viên |
||
|
Phạm Lê Thủy Nguyên |
Ủy viên |
||
|
45 |
8A4 |
Đỗ Đức Hải |
Trưởng ban |
|
Đỗ Thị Minh Nguyệt |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Thị Trang |
Ủy viên |
||
|
Tạ Mạnh Thắng |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Hữu Hoàn |
Ủy viên |
||
|
46 |
8A5 |
Lê Quang Trung |
Trưởng ban |
|
Trần Thu Nga |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Bắc |
Ủy viên |
||
|
Đinh Thị Ngân |
Ủy viên |
||
|
47 |
8A6 |
Nguyễn Bảo Long |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Việt Dũng |
Ủy viên |
||
|
Đinh Thị Phương Lâm |
Ủy viên |
||
|
Đỗ Thị Hiền |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Hiền |
Ủy viên |
||
|
48 |
8A7 |
Nguyễn Anh Tài |
Trưởng ban: |
|
Lê Thị Thuý Điệp |
Phó Trưởng ban |
||
|
Nguyễn Thế Sinh |
Ủy viên |
||
|
Trần Thanh Huyền |
Ủy viên |
||
|
Phan Quốc Dân |
Ủy viên |
||
|
49 |
9A1 |
Phương Thị Xuân Thủy |
Trưởng ban |
|
Hoàng Ngọc Anh |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thanh Hương |
Ủy viên |
||
|
Trương Khắc Tâm |
Ủy viên |
||
|
50 |
9A2 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Đình Tuấn |
Ủy viên |
||
|
51 |
9A3 |
Lê Thị Thanh An |
Trưởng ban |
|
Nguyễn Tuấn Phong |
Ủy viên |
||
|
Hoàng Thị Huệ |
Ủy viên |
||
|
52 |
9A4 |
Đinh Huy Tiệp |
Trưởng Ban |
|
Trịnh Thị Thanh Hương |
Ủy viên |
||
|
Phạm Thị Tâm |
Ủy viên |
||
|
Nguyễn Thị Minh Nhàn |
Ủy viên |
||
|
53 |
9A5 |
Lê Huy |
Trưởng ban |
|
Hoàng Thu Huyền |
Uỷ viên |
||
|
Phan Thị Minh Nguyệt |
Uỷ viên |
||
|
Bùi Thị Tâm |
Phó Trưởng ban |