Lớp |
STT |
Họ và tên |
Ghi chú |
6A1 |
1 |
Nguyễn Lê Linh Ly |
Trưởng ban |
2 |
Lâm Quang Tùng |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Trần Thanh Hương |
Uỷ viên |
|
6A2 |
1 |
Vũ Quang Thuần |
Trưởng ban |
2 |
Dương Thanh Thủy |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Hoàng Tích Thiện |
Ủy viên |
|
4 |
Đặng Thanh Ngọc |
Ủy viên |
|
5 |
Nguyễn Huy Chương |
Ủy viên |
|
6 |
Trần Thị Vân Anh |
Ủy viên |
|
6A3 |
1 |
Lê Gia Linh |
Trưởng ban |
2 |
Vũ Việt Hùng |
Ủy viên |
|
3 |
Trần Thị Phượng |
Ủy viên |
|
4 |
Nguyễn Bích Ngọc |
Ủy viên |
|
5 |
Văn Thị Bắc |
Ủy viên |
|
6A4 |
1 |
Hoàng Anh Tuấn |
Trưởng ban |
2 |
Lê Kim Cúc |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thành viên |
|
4 |
Phan Thị Mến |
Thành viên |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Thành viên |
|
6A5 |
1 |
Đoàn Tuấn Anh |
Trưởng ban |
2 |
Trần Đức Lâm |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Phan Thị Thắm |
Tài chính |
|
4 |
Ngô Thị Thu Hằng |
Trợ lý |
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Trợ lý |
|
6 |
Đinh Thị Hà Thu |
Trợ lý |
|
6A6 |
1 |
Trần Thị Diệu Huyền |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thị Minh Yến |
Ủy viên |
|
3 |
Nguyễn Thị Duyên |
Ủy viên |
|
6A7 |
1 |
Vũ Hoài Nhung |
Trưởng ban |
2 |
Lê Thị Vân Anh |
Ủy viên |
|
3 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Ủy viên |
|
6A8 |
1 |
Vũ Thị Ngọc Phương |
Trưởng ban |
2 |
Đặng Việt Bách |
Phó ban |
|
3 |
Đặng Thị Hương Giang |
Ủy viên |
|
4 |
Đỗ Xuân Thành |
Ủy viên |
|
5 |
Trần Xuân Tú |
Ủy viên |
|
7A1 |
1 |
Hoàng Đức Hậu |
Trưởng ban |
2 |
Đào Minh Thúy |
Ủy viên |
|
3 |
Lê Thị Kim Ngân |
Ủy viên |
|
7A2 |
1 |
Phạm Minh Hoàng |
Trưởng ban |
2 |
Lê Thị Hường Lan |
Uỷ viên |
|
3 |
Phạm Thị An |
Uỷ viên |
|
4 |
Hồ Thị Hoài Thu |
Uỷ viên |
|
7A3 |
1 |
Đinh Thị Linh Hương |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Mai Hương |
Ủy viên |
|
3 |
Nguyễn Tuyết Nhung |
Thủ quĩ |
|
4 |
Trần Xuân Dương |
Ủy viên |
|
7A4 |
1 |
Nguyễn Thanh Hường |
Trưởng ban |
2 |
Chu Thị Hồng Vân |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Đồng Thị Mến |
Uỷ viên |
|
7A5 |
1 |
Đặng Đình Thành |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Ngọc Quyến |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Phạm Mỹ Linh |
Uỷ viên |
|
7A6 |
1 |
Trịnh Thanh Xuân |
Trưởng ban |
2 |
Phạm Thu Thủy |
Phó trưởng ban |
|
3 |
Thái Thị Thanh Vân |
Ủy viên/Thư kí |
|
4 |
Phạm Ngọc Hà |
Ủy viên |
|
5 |
Vũ Khắc Tiệp |
Ủy viên |
|
8A1 |
1 |
Phạm Thị Thu Hà |
Trưởng ban |
2 |
Lại Thị Kim Oanh |
Ủy viên |
|
3 |
Đào Phương Thảo |
Ủy viên |
|
4 |
Vũ Thị Kim Thúy |
Ủy viên |
|
5 |
Hoàng Mai |
Ủy viên |
|
8A2 |
1 |
Phạm Thúy Quỳnh |
Trưởng ban |
2 |
Lê Nhật Thành |
Uỷ viên |
|
3 |
Nguyễn Thị Quế |
Uỷ viên |
|
8A3 |
1 |
Nguyễn Thị Bình |
Trưởng ban |
2 |
Đặng Thị Loan |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Vũ Đình Phúc |
Úy viên |
|
8A4 |
1 |
Nguyễn Chung Trạch |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Thị Nga |
Ủy viên |
|
8A5 |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
Trưởng ban |
2 |
Bùi Thu Hà |
Ủy viên |
|
3 |
Đinh Thị Nguyệt |
Ủy viên |
|
4 |
Lê Thị Mơ |
Ủy viên |
|
8A6 |
1 |
Nguyễn Diệu Linh |
Trưởng ban |
2 |
Bùi Kim Chi |
Ủy viên |
|
3 |
Nguyễn Xuân Thu |
Ủy viên |
|
4 |
Đỗ Thị Lan Hương |
Ủy viên |
|
9A1 |
1 |
Lý Thị Thúy Hoa |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
Ủy viên |
|
3 |
Tạ Ngọc Dung |
Thủ quĩ |
|
4 |
Nguyễn Chí Mạnh |
Phó Trưởng ban |
|
5 |
Trần Đình Cung |
Ủy viên |
|
9A2 |
1 |
Đỗ Kim Oanh |
Trưởng ban |
2 |
Phạm Thị Thu Hương |
Ủy viên |
|
3 |
Vũ Thanh Hương |
Ủy viên |
|
9A3 |
1 |
Phạm Thị Thu Hòa |
Trưởng ban |
2 |
Đào Duy Việt |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Lê Phan Thủy Nguyên |
Thủ quĩ |
|
4 |
Vũ Thị Hải Hà |
Ủy viên |
|
5 |
Trịnh Thị Thu Hằng |
Ủy viên |
|
9A4 |
1 |
Nguyễn Đức Hải |
Trưởng ban |
2 |
Đỗ Thị Minh Nguyệt |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Thị Trang |
Ủy viên |
|
4 |
Nguyễn Hữu Hoàn |
Ủy viên |
|
5 |
Tạ Mạnh Thắng |
Ủy viên |
|
9A5 |
1 |
Lê Quang Trung |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Vân Anh |
Phó Ban |
|
3 |
Nguyễn Thị Bắc |
Kế toán |
|
4 |
Trần Thu Nga |
Ủy viên |
|
5 |
Nguyễn Thị Hảo |
Ủy viên |
|
6 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Ủy viên |
|
7 |
Đinh Thị Ngân |
Ủy viên |
|
8 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
Ủy viên |
|
9 |
Phan Thị Thanh Hải |
Ủy viên |
|
10 |
Nguyễn Khánh Giang |
Ủy viên |
|
11 |
Nguyễn Thị Hằng |
Cộng tác viên |
|
12 |
Vũ Tiến Dũng |
Cộng tác viên |
|
13 |
Trần Thị Xuyền |
Cộng tác viên |
|
9A6 |
1 |
Nguyễn Việt Dũng |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Bảo Long |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Đinh Phương Lâm |
Tài chính |
|
4 |
Nguyễn Thị Hiền |
Trợ lý |
|
5 |
Đỗ Thị Hiền |
Trợ lý |
|
9A7 |
1 |
Nguyễn Anh Tài |
Trưởng ban |
2 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Lê Thị Thúy Điệp |
Ủy viên |
|
4 |
Phan Quốc Dân |
Ủy viên |
|
5 |
Nguyễn Thế Sinh |
Ủy viên |
|
10A1 |
1 |
Nguyễn Xuân Thỏa |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Trần Thị Kim Yến |
Phó trưởng ban |
|
4 |
Thân Thị Chung |
Ủy viên |
|
5 |
Lê Thị Thảo |
Ủy viên |
|
10A2 |
1 |
Nguyễn Xuân Phong |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Lan Hương |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Trần Lan Anh |
Ủy viên |
|
10D1 |
1 |
Lê Thanh Sơn |
Trưởng ban |
2 |
Đỗ Hoài Phương |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Thanh Hường |
Thư kí |
|
4 |
Phạm ThịTâm |
Uỷ viên |
|
10D2 |
1 |
Phạm Thanh Tùng |
Trưởng ban |
2 |
Hoàng Thị Huệ |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Tiêu Thị Minh Hường |
Phó Trưởng ban |
|
4 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
Ủy viên |
|
5 |
Vũ Thị Loan |
Ủy viên |
|
10D3 |
1 |
Đỗ Thị Minh Thảo |
Trưởng ban |
2 |
Nghiêm Thị Hồng |
Thủ quĩ |
|
3 |
Nguyễn Văn Lập |
Phó Trưởng ban |
|
4 |
Trần Mai Hương |
Phó Trưởng ban |
|
5 |
Trần Kim Chi |
Phó Trưởng ban |
|
10D4 |
1 |
Phan Tất Việt |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Minh Hồng |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Trần Thị Thủy Tiên |
Thủ quỹ |
|
4 |
Hoàng Ngọc Anh |
Ủy viên |
|
5 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Ủy viên |
|
10N1 |
1 |
Trần Thị Hồng |
Trưởng ban |
2 |
Phạm Quang Tuấn |
Ủy viên |
|
3 |
Bùi Thị Minh Ngọc |
Ủy viên |
|
4 |
Vũ Thị Ngà |
Ủy viên |
|
5 |
Tô Thị Thanh Huyền |
Ủy viên |
|
10N2 |
1 |
Nguyễn Đức Long |
Trưởng ban |
2 |
Trịnh Thị Thanh Hương |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Lê Thị Hồng Hà |
Ủy viên |
|
4 |
Trương Quốc Hưng |
Ủy viên |
|
5 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Ủy viên |
|
10N3 |
1 |
Phạm Việt Hùng |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Ngọc Phúc |
Ủy viên |
|
3 |
Hoàng Thị Khánh Vân |
Ủy viên |
|
4 |
Nguyễn Thị Minh Nhàn |
Ủy viên |
|
5 |
Vũ Thị Thúy Hà |
Ủy viên |
|
11A1 |
1 |
Trần Phương Thủy |
Trưởng ban |
2 |
Đỗ Thị Phan Thu |
Ủy viên |
|
3 |
Đoàn Thị Hoàng Anh |
Ủy viên |
|
11A2 |
1 |
Hoàng Văn Thắng |
Trưởng ban |
2 |
Trần Thúy Dung |
Ủy viên |
|
3 |
Nguyễn Thị Xuân Hoa |
Ủy viên |
|
4 |
Trần Thị Lanh |
Ủy viên |
|
5 |
Nguyễn Hoàng Long |
Ủy viên |
|
11D1 |
1 |
Lương Thị Hằng |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thị Phương Cúc |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Thu Hằng |
Uỷ viên |
|
11D2 |
1 |
Nguyễn Văn Hiên |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Ủy viên |
|
3 |
Nguyễn Phương Hảo |
Ủy viên |
|
11D3 |
1 |
Cù Thị Sáng |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
Phó trưởng ban |
|
3 |
Vũ Nhất Tâm |
Ủy viên |
|
11D4 |
1 |
Nguyễn Thế Hải |
Trưởng ban |
2 |
Phạm Thị Nga |
Thủ quĩ |
|
3 |
Nguyễn Thị Yến |
Ủy viên |
|
11D5 |
1 |
Phạm Việt Hà |
Trưởng ban |
2 |
Đỗ Thúy Nga |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Hoàng Phú |
Ủy viên |
|
11N1 |
1 |
Trần Thị Vân Anh |
Trưởng ban |
2 |
Hoàng Thị Hà |
Thủ quĩ |
|
3 |
Đoàn Thị Ninh |
Ủy viên |
|
4 |
Nguyễn Trường Thọ |
Ủy viên |
|
5 |
Lê Thị Ái Lâm |
Ủy viên |
|
6 |
Nguyễn Thị Vũ Thành |
Ủy viên |
|
11N2 |
1 |
Nguyễn Đăng Chiểu |
Trưởng ban |
2 |
Vũ Thanh Huyền |
Ủy viên |
|
3 |
Trương Thị Thúy Vinh |
Thủ quĩ |
|
4 |
Nguyễn Lê Hoa |
Ủy viên |
|
5 |
Phạm Thị Bạch Yến |
Ủy viên |
|
11N3 |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Bảo |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thị Vân Hà |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Lê Hoàng Tùng |
Ủy viên |
|
12A1 |
1 |
Hoàng Văn Hiền |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Trung Vệ |
Ủy viên |
|
12A2 |
1 |
Trần Văn Bảo |
Trưởng ban |
2 |
Phùng Kim Yến |
Ủy viên |
|
3 |
Nguyễn Tâm Đức |
Ủy viên |
|
12D1 |
1 |
Hoàng Hồng Vân |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Hồng Vân |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Ủy viên |
|
12D2 |
1 |
Nguyễn Thị Thêu |
Trưởng ban |
2 |
Hoa Kim Thu |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Trần Vân Anh |
Ủy viên |
|
4 |
Trần Thị Vân Anh |
Ủy viên |
|
12D3 |
1 |
Đào Ngọc Tuấn |
Trưởng ban |
2 |
Vũ Huy Kha |
Ủy viên |
|
3 |
Nguyễn Thúy Hiền |
Ủy viên |
|
4 |
Nguyễn Thu Giang |
Ủy viên |
|
12D4 |
1 |
Trần Thị Hồng |
Trưởng ban |
2 |
Hoàng Minh Thảo |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Bùi Thành Đô |
Ủy viên |
|
12D5 |
1 |
Hoàng Thúy Nga |
Trưởng ban |
2 |
Cao Thị Hoa |
Ủy viên |
|
3 |
Nguyễn Thanh Hằng |
Ủy viên |
|
4 |
Phạm Thị Thúy Nga |
Ủy viên |
|
5 |
Nguyễn Hoài Thu |
Ủy viên |
|
12D6 |
1 |
Đặng Ngọc Hùng |
Trưởng ban |
2 |
Nguyễn Thu Hà |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Thị Diệp |
Ủy viên |
|
4 |
Nguyễn Thanh Phương |
Ủy viên |
|
12N1 |
1 |
Lưu Quang Tường |
Trưởng ban |
2 |
Bùi Thị Minh Hiền |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Trịnh Thị Diệp |
Thủ quỹ |
|
4 |
Hoàng Thị Hương |
Hội viên |
|
12N2 |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Trưởng ban |
2 |
Vũ Văn Nhất |
Phó Trưởng ban |
|
3 |
Nguyễn Thị Bích Trà |
Thủ quĩ |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Ủy viên |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Ủy viên |